Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実印

Mục lục

[ じついん ]

n

dấu thực (dùng để đóng trong những khế ước quan trọng như nhà đất...)
con dấu đã đăng ký (con dấu có khắc tên trong hộ khẩu của cá nhân và đăng ký với cơ quan hành chính ở địa phương nơi cá nhân đó đăng ký thường trú)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実収

    [ じっしゅう ] vs thực thu
  • 実受信者

    Tin học [ じつじゅしんしゃ ] người nhận thực [actual recipient]
  • 実名

    [ じつめい ] n tên thật
  • 実妹

    [ じつまい ] n em ruột
  • 実子

    [ じっし ] vs Con ruột
  • 実存主義

    [ じつぞんしゅぎ ] n chủ nghĩa sinh tồn
  • 実家

    [ じっか ] n Quê(nơi chôn rau cắt rốn) 実家は岡山にありますが、大阪に来て、もう20年になります。 Quê tôi ở Okayama...
  • 実小数点

    Tin học [ じつしょうすうてん ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point]
  • 実弟

    [ じってい ] n em ruột
  • 実引き数

    Tin học [ じつひきすう ] đối số thực [actual argument]
  • 実引数

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じついんすう ] 1.1.1 đối số thực [actual argument] 1.2 [ じつひきすう ] 1.2.1 tham số thực/đối...
  • 実体

    Tin học [ じったい ] đối tượng/thực thể [entity/object]
  • 実体参照

    Tin học [ じったいさんしょう ] tham chiếu thực thể [entity reference]
  • 実体宣言

    Tin học [ じったいせんげん ] khai báo thực thể [entity declaration]
  • 実体管理系

    Tin học [ じったいかんりけい ] trình quản lý thực thể [entity manager]
  • 実体終了信号

    Tin học [ じったいしゅうりょうしんごう ] giới hạn thực thể [entity end (signal)]
  • 実体顕微鏡

    Kỹ thuật [ じったいけんびきょう ] kính hiển vi thực thể [Stereoscope]
  • 実体記述子

    Tin học [ じったいきじゅつし ] ký hiệu thực thể [entity descriptor]
  • 実体集合

    Tin học [ じったいしゅうごう ] tập thực thể [entity set]
  • 実体構造

    Tin học [ じったいこうぞう ] cấu trúc thực thể [entity structure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top