Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実家

[ じっか ]

n

Quê(nơi chôn rau cắt rốn)
実家は岡山にありますが、大阪に来て、もう20年になります。
Quê tôi ở Okayama nhưng tôi đã đến sống ở Osaka 20 năm rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実小数点

    Tin học [ じつしょうすうてん ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point]
  • 実弟

    [ じってい ] n em ruột
  • 実引き数

    Tin học [ じつひきすう ] đối số thực [actual argument]
  • 実引数

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じついんすう ] 1.1.1 đối số thực [actual argument] 1.2 [ じつひきすう ] 1.2.1 tham số thực/đối...
  • 実体

    Tin học [ じったい ] đối tượng/thực thể [entity/object]
  • 実体参照

    Tin học [ じったいさんしょう ] tham chiếu thực thể [entity reference]
  • 実体宣言

    Tin học [ じったいせんげん ] khai báo thực thể [entity declaration]
  • 実体管理系

    Tin học [ じったいかんりけい ] trình quản lý thực thể [entity manager]
  • 実体終了信号

    Tin học [ じったいしゅうりょうしんごう ] giới hạn thực thể [entity end (signal)]
  • 実体顕微鏡

    Kỹ thuật [ じったいけんびきょう ] kính hiển vi thực thể [Stereoscope]
  • 実体記述子

    Tin học [ じったいきじゅつし ] ký hiệu thực thể [entity descriptor]
  • 実体集合

    Tin học [ じったいしゅうごう ] tập thực thể [entity set]
  • 実体構造

    Tin học [ じったいこうぞう ] cấu trúc thực thể [entity structure]
  • 実体木

    Tin học [ じったいぼく ] cây thực thể [entity tree]
  • 実体文

    Tin học [ じったいぶん ] văn bản thực thể [entity text]
  • 実例

    Mục lục 1 [ じつれい ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế 2 Tin học 2.1 [ じつれい ] 2.1.1 ví dụ/phiên bản...
  • 実在

    Mục lục 1 [ じつざい ] 1.1 n 1.1.1 thực tại 1.1.2 sự tồn tại khách quan/sự tồn tại thực tế/tồn tại khách quan/tồn tại...
  • 実在する

    [ じつざい ] vs tồn tại thực/có thực
  • 実在論

    [ じつざいろん ] vs thực tại luận
  • 実働時間

    [ じつどうじかん ] n giờ làm việc thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top