Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実態

[ じったい ]

n

tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実時間

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じつじかん ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ じつじかん ] 2.1.1 thời gian...
  • 実時間演算

    Tin học [ じつじかんえんざん ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]
  • [ たから ] n bảo
  • 宝くじ

    [ たからくじ ] n vé số/xổ số デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số...
  • 宝くじ券

    [ たからくじけん ] n vé số
  • 宝塔

    [ ほうとう ] n bảo tháp
  • 宝庫

    Mục lục 1 [ ほうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ ほうこ ] n kho tàng bảo tàng
  • 宝剣

    [ ほうけん ] n bảo kiếm
  • 宝石

    Mục lục 1 [ ほうせき ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ ほうせき ] n ngọc đá quý bảo thạch
  • 宝石工

    [ ほうせきこう ] n thợ bạc
  • 宝石類

    [ ほうせきるい ] n đồ châu báu
  • 宝石貴金属

    [ ほうせきききんぞく ] n ngọc ngà châu báu
  • 宝玉

    [ ほうぎょく ] n đá quí/châu ngọc
  • 宝物

    Mục lục 1 [ たからもの ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng 2 [ ほうもつ ] 2.1 n 2.1.1 bảo vật/vật quý 2.1.2...
  • [ きゃく ] n người khách/khách 客を招く: chiêu đãi khách 電車の客: khách đi xe
  • 客好きな

    [ きゃくすきな ] n mến khách
  • 客室

    Mục lục 1 [ きゃくしつ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng...
  • 客席

    [ きゃくせき ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:...
  • 客年

    [ かくねん ] n năm ngoái
  • 客観

    [ きゃっかん ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top