Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実際の状況

[ じっさいのじょうきょう ]

n, adj-no, adv

tình hình thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実際の買主

    Kinh tế [ じっさいのかいぬし ] người mua thực sự [actual buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 実際の支出額

    Kinh tế [ じっさいのししゅつがく ] Thực chi
  • 実際取引価格

    Mục lục 1 [ じっさいとりひきかかく ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいとりひきかかく ] 2.1.1 giá...
  • 実際寸法

    Kỹ thuật [ じっさいすんぽう ] kích thước thực [actual size]
  • 実際引き渡し

    [ じっさいひきわたし ] n, adj-no, adv giao thực tế
  • 実際引渡し

    Kinh tế [ じっさいひきわたし ] giao thực tế [actual delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 実際価値

    Mục lục 1 [ じっさいかち ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいかち ] 2.1.1 giá trị thực tế...
  • 実際価格

    Mục lục 1 [ じっさいかかく ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいかかく ] 2.1.1 giá thực tế [actual...
  • 実際風袋

    Kinh tế [ じっさいふうたい ] trọng lượng bì thực tế [actual tare/clear tare/real tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 実際見本

    Mục lục 1 [ じっさいみほん ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 mẫu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいみほん ] 2.1.1 mẫu thực tế [actual...
  • 実際正味

    Kinh tế [ じっさいしょうみ ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 実際正味重量

    Kinh tế [ じっさいしょうみじゅうりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 実行

    Mục lục 1 [ じっこう ] 1.1 vs 1.1.1 thi hành 1.1.2 chấp hành 1.2 n 1.2.1 thực hành 2 Kinh tế 2.1 [ じっこう ] 2.1.1 thực hiện/chấp...
  • 実行側応用エンティティ

    Tin học [ じっこうがわおうようエンティティ ] thực thể ứng dụng thực thi [performing-application-entity]
  • 実行する

    Mục lục 1 [ じっこう ] 1.1 vs 1.1.1 thực hành/tiến hành/thực hiện 2 [ じっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 áp dụng [ じっこう ] vs...
  • 実行単位

    Tin học [ じっこうたんい ] khối chạy [run unit]
  • 実行可能

    Mục lục 1 [ じっこうかのう ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ じっこうかのう ] 2.1.1 có thể chạy...
  • 実行可能モジュール

    Tin học [ じっこうかのうモジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module]
  • 実行可能プログラム

    Tin học [ じっこうかのうプログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program]...
  • 実行可能試験項目

    Tin học [ じっこうかのうしけんこうもく ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top