- Từ điển Nhật - Việt
実際引渡し
Kinh tế
[ じっさいひきわたし ]
giao thực tế [actual delivery]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実際価値
Mục lục 1 [ じっさいかち ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいかち ] 2.1.1 giá trị thực tế... -
実際価格
Mục lục 1 [ じっさいかかく ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいかかく ] 2.1.1 giá thực tế [actual... -
実際風袋
Kinh tế [ じっさいふうたい ] trọng lượng bì thực tế [actual tare/clear tare/real tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実際見本
Mục lục 1 [ じっさいみほん ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 mẫu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ じっさいみほん ] 2.1.1 mẫu thực tế [actual... -
実際正味
Kinh tế [ じっさいしょうみ ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実際正味重量
Kinh tế [ じっさいしょうみじゅうりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実行
Mục lục 1 [ じっこう ] 1.1 vs 1.1.1 thi hành 1.1.2 chấp hành 1.2 n 1.2.1 thực hành 2 Kinh tế 2.1 [ じっこう ] 2.1.1 thực hiện/chấp... -
実行側応用エンティティ
Tin học [ じっこうがわおうようエンティティ ] thực thể ứng dụng thực thi [performing-application-entity] -
実行する
Mục lục 1 [ じっこう ] 1.1 vs 1.1.1 thực hành/tiến hành/thực hiện 2 [ じっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 áp dụng [ じっこう ] vs... -
実行単位
Tin học [ じっこうたんい ] khối chạy [run unit] -
実行可能
Mục lục 1 [ じっこうかのう ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ じっこうかのう ] 2.1.1 có thể chạy... -
実行可能モジュール
Tin học [ じっこうかのうモジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module] -
実行可能プログラム
Tin học [ じっこうかのうプログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program]... -
実行可能試験項目
Tin học [ じっこうかのうしけんこうもく ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case] -
実行可能試験項目群
Tin học [ じっこうかのうしけんこうもくぐん ] bộ test có thể chạy được [executable test suite] -
実行可能性
Mục lục 1 [ じっこうかのうせい ] 1.1 vs 1.1.1 khả năng thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ じっこうかのうせい ] 2.1.1 khả năng... -
実行不能文
Tin học [ じっこうふのうぶん ] câu lệnh không thể thi hành [nonexecutable statement] -
実行不成功
Tin học [ じっこうふせいこう ] chạy không thành công/chạy thất bại [unsuccessful execution] -
実行中契約
Mục lục 1 [ じっこうちゅうけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng đang thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ じっこうちゅうけいやく... -
実行中止
Kinh tế [ じっこうちゅうし ] ngừng thực hiện [stay of execution] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.