Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

家族の規則

[ かぞくのきそく ]

n

gia pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家族計画

    [ かぞくけいかく ] n kế hoạch hóa gia đình 家族計画を実行する: sinh đẻ có kế hoạch
  • 家族連れ

    [ かぞくづれ ] n việc dắt gia đình theo/thành viên trong gia đình 家族連れの旅行: du lịch cả gia đình 両手に土産物を抱えた家族連れ:...
  • 家族手当

    [ かぞくてあて ] n tiền trợ cấp gia đình
  • 家政

    [ かせい ] n tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình 家政婦: người quản gia 家政婦を雇う: thuê người...
  • 容姿

    Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái/dáng vẻ 1.1.2 điệu bộ 1.1.3 điệu 1.1.4 dáng...
  • 容体

    [ ようだい ] n tình trạng cơ thể/trạng thái cơ thể 彼の~が悪化した: tình trạng của anh ta đã xấu đi.  
  • 容れる

    [ いれる ] n đựng
  • 容器

    Mục lục 1 [ ようき ] 1.1 n 1.1.1 đồ đựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようき ] 2.1.1 đồ đựng/đồ chứa [container] [ ようき ] n đồ...
  • 容積

    Mục lục 1 [ ようせき ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sức chứa 1.1.3 dung tích 2 Kinh tế 2.1 [ ようせき ] 2.1.1 dung tích [space] [...
  • 容積取り貨物

    Kinh tế [ ようせきどりかもつ ] hàng dung tích [measurement cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 容積トン

    Kinh tế [ ようせきとん ] tấn dung tích/tấn cước [cargo ton/freight ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 容積証明書

    Kinh tế [ ようせきしょうめいしょ ] giấy chứng dung tích (tàu biển) [certificate of measurement/measurement certificate] Category :...
  • 容積貨物

    Kinh tế [ ようせきかもつ ] hàng dung tích [measurement goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 容疑者

    [ ようぎしゃ ] n người khả nghi/người bị tình nghi
  • 容認

    Mục lục 1 [ ようにん ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようにん ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ ようにん ] n dung...
  • 容認する

    [ ようにんする ] n dung túng
  • 容貌

    [ ようぼう ] n dung mạo
  • 容赦

    [ ようしゃ ] n sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt ~する: tha thứ, khoan 容赦はできない : Không thể chấp nhận...
  • 容量

    Mục lục 1 [ ようりょう ] 1.1 n 1.1.1 thể văn 1.1.2 dung lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようりょう ] 2.1.1 dung lượng [Capacity] 2.2...
  • 容量集合

    Tin học [ ようりょうしゅうごう ] tập dung lượng [capacity set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top