- Từ điển Nhật - Việt
寄付する
Mục lục |
[ きふ ]
vs
tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp
- 彼は500万ドルを赤十字に寄付した: Anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ
- 彼が基金へ寄付したのは、悪事による汚名を返上するためだった: Việc anh ta quyên góp cho quỹ là nhằm che đậy tiếng xấu do những hành vi đen tối gây nên
- 15ドル(チケット代金のうち半分はCentra様のご好意により学校の運動場基金へ寄付されます): Mười lăm
[ きふする ]
vs
quyên
lạc quyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寄り付き値段(株式)
[ よりつきねだん(かぶしき) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch) -
寄り付き相場(取引所)
[ よりつきそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch) -
寄り付け値段(株式)
[ よりつけねだん(かぶしき) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch) -
寄り付け相場(取引所)
[ よりつけそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch) -
寄り道
[ よりみち ] n tiện đường đi -
寄り道する
[ よりみち ] vs tiện đường đi/ghé ngang/tạt ngang 本屋に~をして帰る。: Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà. -
寄り集まる
[ よりあつまる ] v5r tập hợp lại/tụ họp lại グループ長の指導で~。: tập hợp lại theo chỉ đạo của trưởng nhóm -
寄り掛かる
Mục lục 1 [ よりかかる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 dựa vào 1.1.2 dựa dẫm/ỷ lại [ よりかかる ] v5r, vi dựa vào 壁に~: dựa vào... -
寄る
Mục lục 1 [ よる ] 1.1 vs 1.1.1 ghé 1.2 v5r 1.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 1.3 v5r 1.3.1 xích lại gần/dựa vào/ghé qua [ よる... -
寄生
[ きせい ] n kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh 一時的寄生:... -
寄生する
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 ký sinh/sống ký sinh 2 [ きせいする ] 2.1 vs 2.1.1 ký sinh/sống ký sinh [ きせい ] vs ký sinh/sống... -
寄生虫
Mục lục 1 [ きせいちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giun sán 1.1.2 giun 1.2 n 1.2.1 ký sinh trùng [ きせいちゅう ] vs giun sán giun n ký sinh... -
寄託
Kinh tế [ きたく ] gửi giữ [bailment] -
寄託契約
Kinh tế [ きたくけいやく ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment] -
寄託信用状
Kinh tế [ きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit] -
寄託図書館
Tin học [ きたくとしょかん ] thư viện đặt cọc [deposit library] -
寄託証書
Kinh tế [ きたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] -
寄託販売市場
Kinh tế [ きたくはんばいしじょう ] thị trường gửi bán [consignment market] -
寄贈
Mục lục 1 [ きそう ] 1.1 n 1.1.1 sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng 2 [ きぞう ] 2.1 n 2.1.1... -
寄越す
[ よこす ] v5s chuyển đến/gửi đến/cử đi ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.