Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寄託信用状

Kinh tế

[ きたくしんようじょう ]

thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄託図書館

    Tin học [ きたくとしょかん ] thư viện đặt cọc [deposit library]
  • 寄託証書

    Kinh tế [ きたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit]
  • 寄託販売市場

    Kinh tế [ きたくはんばいしじょう ] thị trường gửi bán [consignment market]
  • 寄贈

    Mục lục 1 [ きそう ] 1.1 n 1.1.1 sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng 2 [ きぞう ] 2.1 n 2.1.1...
  • 寄越す

    [ よこす ] v5s chuyển đến/gửi đến/cử đi ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
  • 寄附

    [ きふ ] n sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng...
  • 寄附する

    [ きふ ] vs tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった:...
  • 寄港

    Kinh tế [ きこう ] cập cảng [call]
  • 寄港する

    [ きこうする ] vs cập bến/cập cảng/cập ~に寄港する: cập bến vào ~ 堅固な港に寄港するのが安全だ: cập bến vào...
  • 寄港地

    Kinh tế [ きこうち ] cảng ghé [port at call/port of call]
  • 密になる

    Mục lục 1 [ みつになる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ みつになる ] adv khít vào khít lại
  • 密偵

    [ みってい ] n mật thám
  • 密か

    Mục lục 1 [ ひそか ] 1.1 n 1.1.1 sự thầm kín/sự bí mật 1.2 adj-na 1.2.1 thầm kín/bí mật/thầm [ ひそか ] n sự thầm kín/sự...
  • 密かに

    [ ひそかに ] adv một cách bí mật
  • 密売

    [ みつばい ] n sự buôn lậu
  • 密売する

    [ みつばい ] vs buôn lậu
  • 密室

    [ みっしつ ] adv mật thất
  • 密封する

    [ みっぷうする ] vs dán kín
  • 密度

    Mục lục 1 [ みつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつど ] 2.1.1 mật độ [density] [ みつど ] n mật độ Kỹ thuật...
  • 密度の高い

    [ みつどのたかい ] n trù mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top