- Từ điển Nhật - Việt
寄越す
[ よこす ]
v5s
chuyển đến/gửi đến/cử đi
- ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寄附
[ きふ ] n sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng... -
寄附する
[ きふ ] vs tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった:... -
寄港
Kinh tế [ きこう ] cập cảng [call] -
寄港する
[ きこうする ] vs cập bến/cập cảng/cập ~に寄港する: cập bến vào ~ 堅固な港に寄港するのが安全だ: cập bến vào... -
寄港地
Kinh tế [ きこうち ] cảng ghé [port at call/port of call] -
密になる
Mục lục 1 [ みつになる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ みつになる ] adv khít vào khít lại -
密偵
[ みってい ] n mật thám -
密か
Mục lục 1 [ ひそか ] 1.1 n 1.1.1 sự thầm kín/sự bí mật 1.2 adj-na 1.2.1 thầm kín/bí mật/thầm [ ひそか ] n sự thầm kín/sự... -
密かに
[ ひそかに ] adv một cách bí mật -
密売
[ みつばい ] n sự buôn lậu -
密売する
[ みつばい ] vs buôn lậu -
密室
[ みっしつ ] adv mật thất -
密封する
[ みっぷうする ] vs dán kín -
密度
Mục lục 1 [ みつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつど ] 2.1.1 mật độ [density] [ みつど ] n mật độ Kỹ thuật... -
密度の高い
[ みつどのたかい ] n trù mật -
密告
Mục lục 1 [ みっこく ] 1.1 adv 1.1.1 mật cáo 1.1.2 mật báo [ みっこく ] adv mật cáo mật báo -
密告する
Mục lục 1 [ みっこくする ] 1.1 adv 1.1.1 tố giác 1.1.2 cáo mật 1.1.3 cáo giác [ みっこくする ] adv tố giác cáo mật cáo giác -
密入国
[ みつにゅうこく ] n sự vượt biên trái phép vào một quốc gia -
密入国する
[ みつにゅうこくする ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia -
密着
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ みっちゃく ] 1.1.1 sự dính chặt [adhesion] 1.2 [ みっちゃく ] 1.2.1 sự gắn chặt Kỹ thuật [ みっちゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.