Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寒天

Mục lục

[ かんてん ]

n-adv, n-t

thạch

n

trời lạnh/thời tiết lạnh
寒天印象材: vật liệu in ấn khi trời lạnh
寒天プレート : tấm mạ khi trời lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寒中

    [ かんちゅう ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:...
  • 寒帯

    [ かんたい ] n hàn đới/xứ lạnh 寒帯での植林: rừng hàn đới 寒帯気候: khí hậu hàn đới 大陸性寒帯気団: giải có...
  • 寒冷

    Mục lục 1 [ かんれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rét mướt/lạnh 1.2 n 1.2.1 sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh [ かんれい...
  • 寒剤

    Kỹ thuật [ かんざい ] thuốc làm lạnh [freezing mixture]
  • 寒空

    Mục lục 1 [ さむぞら ] 1.1 n 1.1.1 trời lạnh 1.1.2 thời tiết lạnh [ さむぞら ] n trời lạnh thời tiết lạnh
  • 寒風

    [ かんふう ] n hàn phong
  • 寒暖計

    [ かんだんけい ] n hàn thử biểu/nhiệt kế 最高寒暖計: nhiệt kế cao nhất 水中寒暖計: nhiệt kế trong nước 電気寒暖計:...
  • 寒暑

    [ かんしょ ] n nóng và lạnh/đông hè 寒暑が極端な国: nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt
  • 寒村

    [ かんそん ] n nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển 沿海の寒村:...
  • 寒気

    Mục lục 1 [ かんき ] 1.1 n 1.1.1 khí lạnh/hơi lạnh 2 [ さむけ ] 2.1 n 2.1.1 giá lạnh 2.1.2 căm [ かんき ] n khí lạnh/hơi lạnh...
  • 寒気がする

    [ さむけがする ] n phát lệnh
  • 寒気を感ずる

    [ さむけをかんずる ] n rét
  • 寒波

    [ かんぱ ] n dòng lạnh/luồng không khí lạnh 寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:...
  • 寒月

    [ かんげつ ] n mặt trăng mùa đông
  • [ さび ] n sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã (人)からの楽しいファクスや伝言が来なくなって寂い :thiếu...
  • 寂しい

    Mục lục 1 [ さびしい ] 1.1 adj 1.1.1 vắng vẻ/hẻo lánh 1.1.2 cô đơn/cô quạnh 1.1.3 buồn/nhàn rỗi quá [ さびしい ] adj vắng...
  • 寂れる

    [ さびれる ] v1 tàn tạ/hoang vắng/tiêu điều 以前この町はとても寂れる: trước kia phố này rất tiêu điều hoang vắng
  • 寂然

    Mục lục 1 [ じゃくねん ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự...
  • 寓話

    [ ぐうわ ] n truyện ngụ ngôn おなじみの寓話: truyện ngụ ngôn quen thuộc 教訓的な寓話: truyện ngụ ngôn đạo đức 現代の寓話:...
  • 寄せる

    Mục lục 1 [ よせる ] 1.1 v1 1.1.1 sống nhờ vào/dựa vào 1.1.2 đặt bên cạnh/cộng/tập trung lại 2 Tin học 2.1 [ よせる ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top