Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寒気がする

[ さむけがする ]

n

phát lệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寒気を感ずる

    [ さむけをかんずる ] n rét
  • 寒波

    [ かんぱ ] n dòng lạnh/luồng không khí lạnh 寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:...
  • 寒月

    [ かんげつ ] n mặt trăng mùa đông
  • [ さび ] n sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã (人)からの楽しいファクスや伝言が来なくなって寂い :thiếu...
  • 寂しい

    Mục lục 1 [ さびしい ] 1.1 adj 1.1.1 vắng vẻ/hẻo lánh 1.1.2 cô đơn/cô quạnh 1.1.3 buồn/nhàn rỗi quá [ さびしい ] adj vắng...
  • 寂れる

    [ さびれる ] v1 tàn tạ/hoang vắng/tiêu điều 以前この町はとても寂れる: trước kia phố này rất tiêu điều hoang vắng
  • 寂然

    Mục lục 1 [ じゃくねん ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự...
  • 寓話

    [ ぐうわ ] n truyện ngụ ngôn おなじみの寓話: truyện ngụ ngôn quen thuộc 教訓的な寓話: truyện ngụ ngôn đạo đức 現代の寓話:...
  • 寄せる

    Mục lục 1 [ よせる ] 1.1 v1 1.1.1 sống nhờ vào/dựa vào 1.1.2 đặt bên cạnh/cộng/tập trung lại 2 Tin học 2.1 [ よせる ] 2.1.1...
  • 寄せ集め

    [ よせあつめ ] n sự tụ tập/sự thu gom ~のチーム: đội vận động viên góp nhặt từ nhiều nguồn
  • 寄宿舎

    Mục lục 1 [ きしゅくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nội trú 1.1.2 ký túc xá/ký túc 2 [ よしゅくしゃ ] 2.1 n 2.1.1 xá [ きしゅくしゃ ]...
  • 寄付

    [ きふ ] n sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng...
  • 寄付き値段

    Kinh tế [ よりつきねだん ] giá mở cửa/giá mở hàng (sở giao dịch) [opening quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 寄付き相場

    Kinh tế [ よりつきそうば ] giá đầu ngày/giá mở cửa/giá mở hàng (sở giao dịch) [opening price] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 寄付する

    Mục lục 1 [ きふ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp 2 [ きふする ] 2.1...
  • 寄り付き値段(株式)

    [ よりつきねだん(かぶしき) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch)
  • 寄り付き相場(取引所)

    [ よりつきそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch)
  • 寄り付け値段(株式)

    [ よりつけねだん(かぶしき) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch)
  • 寄り付け相場(取引所)

    [ よりつけそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch)
  • 寄り道

    [ よりみち ] n tiện đường đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top