Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寛厚

Mục lục

[ かんこう ]

n

sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần

adj-na

tử tế/tốt/ân cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寛厳

    [ かんげん ] n nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc
  • 寛ぐ

    [ くつろぐ ] v5g nghỉ ngơi/thư giãn 仕事から帰ると、いつもビールを1杯やってくつろぐ: khi đi làm về, tôi thường...
  • 寛大

    Mục lục 1 [ かんだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/thoáng/phóng khoáng 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự rộng lượng/sự khoan hồng/sự...
  • 寛大な

    Mục lục 1 [ かんだいな ] 1.1 n 1.1.1 rộng rãi 1.1.2 rộng lượng 1.1.3 dễ dãi 1.1.4 đại lượng [ かんだいな ] n rộng rãi...
  • 寛容

    Mục lục 1 [ かんよう ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung 1.1.2 bao dung 1.1.3 bao dong 1.2 adj-na 1.2.1...
  • Mục lục 1 [ なお ] 1.1 conj, uk 1.1.1 ngoài ra/hơn nữa/ 1.1.2 chưa 1.2 adv, uk 1.2.1 vẫn còn/vẫn thế [ なお ] conj, uk ngoài ra/hơn...
  • 尊厳

    Mục lục 1 [ そんげん ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn nghiêm 1.2 adj-na 1.2.1 tôn nghiêm [ そんげん ] n sự tôn nghiêm adj-na tôn nghiêm 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である :Chúng...
  • 尊ぶ

    Mục lục 1 [ たっとぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 sùng kính 1.1.2 đánh giá cao/quý trọng 2 [ とうとぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 đánh giá cao/quý trọng...
  • 尊い

    Mục lục 1 [ たっとい ] 1.1 adj 1.1.1 hiếm/quý giá, thân phận cao quý 2 [ とうとい ] 2.1 adj 2.1.1 hiếm/quý giá [ たっとい ]...
  • 尊名

    [ そんめい ] n quí danh
  • 尊大

    Mục lục 1 [ そんだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính...
  • 尊大な

    Mục lục 1 [ そんだいな ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ そんだいな ] n trịnh thượng hiên ngang
  • 尊称

    [ そんしょう ] n tước hiệu danh dự
  • 尊重

    [ そんちょう ] n sự tôn trọng
  • 尚武

    [ しょうぶ ] n chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang 尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt
  • 尚早

    [ しょうそう ] n, adj-na sớm hơn/ quá sớm
  • 尊敬

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính [ そんけい ] n tôn kính sự tôn kính
  • 尊敬すべき

    [ そんけいすべき ] n khả kính
  • 尊敬する

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng...
  • 尊敬を抱く

    [ そんけいをだく ] vs cảm mến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top