Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寝ずの番

[ ねずのばん ]

n

sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm
寝ずの番をする :trực đêm
24時間寝ずの番 :trực liên tục 24 giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寝たきり

    [ ねたきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh...
  • 寝たきり老人

    [ ねたきりろうじん ] n Người già ốm nằm liệt giường
  • 寝つき

    [ ねつき ] n Việc ngủ/sự ngủ 寝つきがよい: dễ ngủ  寝つきが悪い: khó ngủ .
  • 寝ている資本

    [ ねているしほん ] n Vốn chết/vốn không lưu chuyển
  • 寝ぼけ

    ねぼけ Nữa thức nữa ngủ, tình trạng mụ mẫm, ngái ngủ
  • 寝ぼけた

    [ ねぼけた ] n ngái ngủ
  • 寝ぼける

    [ ねぼける ] v1 nửa tỉnh nửa mê/lơ mơ
  • 寝かせる

    [ ねかせる ] v1 cho ngủ/đặt nằm xuống (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng...
  • 寝かす

    Mục lục 1 [ ねかす ] 1.1 v5s 1.1.1 đặt nằm xuống 1.1.2 cho ngủ [ ねかす ] v5s đặt nằm xuống 旗ざおを寝かす: đặt lá...
  • 寝せる

    [ ねせる ] n ru ngủ
  • 寝台

    Mục lục 1 [ しんだい ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ ねだい ] 2.1 n 2.1.1 Cái giường [ しんだい ] n giường [ ねだい ] n Cái giường...
  • 寝坊

    [ ねぼう ] n việc ngủ dậy muộn 朝寝坊ですから、バスにミスする: sáng ngủ dậy muộn nên trễ xe
  • 寝坊する

    [ ねぼう ] vs ngủ dậy muộn 徹夜の後で寝坊する :Thức dậy muộn sau một đêm không ngủ
  • 寝姿

    [ ねすがた ] n Tư thế ngủ
  • 寝室

    Mục lục 1 [ しんしつ ] 1.1 n 1.1.1 Phòng ngủ/buồng ngủ 1.1.2 phòng ngủ [ しんしつ ] n Phòng ngủ/buồng ngủ もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :Tất...
  • 寝小便

    [ ねしょうべん ] n Đái dầm/bệnh đái dầm うちの子は学校にあがっても寝小便をした. :con trai tôi vẫn đái dầm...
  • 寝巻

    [ ねまき ] n quần áo ngủ
  • 寝巻き

    Kỹ thuật [ ねまき ] Áo ngủ Category : dệt may [繊維産業]
  • 寝不足

    [ ねぶそく ] n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で, 仕事中についうとうとしてしまう. :Gần đây tôi bị...
  • 寝乱れ髪

    [ ねみだれがみ ] n Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top