Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

対角行列

Tin học

[ たいかくぎょうれつ ]

ma trận đường chéo [diagonal matrix]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 対話

    Mục lục 1 [ たいわ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện 1.2 vt 1.2.1 đối thoại 2 Tin học 2.1 [ たいわ ] 2.1.1 tương...
  • 対話型

    Tin học [ たいわかた ] tương tác [interactive (a-no)]
  • 対話型プログラム

    Tin học [ たいわかたプログラム ] chương trình tương tác [interactive program]
  • 対話する

    [ たいわ ] vs đối thoại 自分のコンピュータと対話する :Nói chuyện với máy tính của chính mình. 即席で対話する :Đối...
  • 対話式

    Tin học [ たいわしき ] tương tác [interactive (a-no)]
  • 対話形

    Tin học [ たいわがた ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode]
  • 対話処理

    Tin học [ たいわしょり ] xử lý tương tác [interactive processing]
  • 対話的

    Tin học [ たいわてき ] tương tác [interactive]
  • 対話方式

    Tin học [ たいわほうしき ] chế độ tương tác [interactive mode]
  • 対語

    [ ついご ] n từ trái nghĩa/từ đối 「戦争」と「平和」は対語である. `:\"Chiến tranh\" và \"Hòa bình\" là cặp từ trái...
  • 対談

    [ たいだん ] n sự đối thoại/cuộc đối thoại
  • 対談する

    [ たいだん ] vs đối thoại
  • 対象

    Mục lục 1 [ たいしょう ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょう ] 2.1.1 đối tượng [target (market)] [ たいしょう...
  • 対象受信者

    Tin học [ たいしょうじゅしんしゃ ] người nhận tức thì [immediate recipient]
  • 対象体

    Tin học [ たいしょうたい ] đối tượng [object]
  • 対象体容量

    Tin học [ たいしょうたいようりょう ] dung lượng đối tượng [object capacity]
  • 対象体クラス

    Tin học [ たいしょうたいクラス ] lớp đối tượng [object class]
  • 対象体クラス記述部

    Tin học [ たいしょうたいクラスきじゅつぶ ] mô tả lớp đối tượng [object class description]
  • 対象体種別

    Tin học [ たいしょうたいしゅべつ ] loại đối tượng [object type]
  • 対象体記述部

    Tin học [ たいしょうたいきじゅつぶ ] mô tả đối tượng [object description]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top