- Từ điển Nhật - Việt
対話型プログラム
Xem thêm các từ khác
-
対話する
[ たいわ ] vs đối thoại 自分のコンピュータと対話する :Nói chuyện với máy tính của chính mình. 即席で対話する :Đối... -
対話式
Tin học [ たいわしき ] tương tác [interactive (a-no)] -
対話形
Tin học [ たいわがた ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
対話処理
Tin học [ たいわしょり ] xử lý tương tác [interactive processing] -
対話的
Tin học [ たいわてき ] tương tác [interactive] -
対話方式
Tin học [ たいわほうしき ] chế độ tương tác [interactive mode] -
対語
[ ついご ] n từ trái nghĩa/từ đối 「戦争」と「平和」は対語である. `:\"Chiến tranh\" và \"Hòa bình\" là cặp từ trái... -
対談
[ たいだん ] n sự đối thoại/cuộc đối thoại -
対談する
[ たいだん ] vs đối thoại -
対象
Mục lục 1 [ たいしょう ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょう ] 2.1.1 đối tượng [target (market)] [ たいしょう... -
対象受信者
Tin học [ たいしょうじゅしんしゃ ] người nhận tức thì [immediate recipient] -
対象体
Tin học [ たいしょうたい ] đối tượng [object] -
対象体容量
Tin học [ たいしょうたいようりょう ] dung lượng đối tượng [object capacity] -
対象体クラス
Tin học [ たいしょうたいクラス ] lớp đối tượng [object class] -
対象体クラス記述部
Tin học [ たいしょうたいクラスきじゅつぶ ] mô tả lớp đối tượng [object class description] -
対象体種別
Tin học [ たいしょうたいしゅべつ ] loại đối tượng [object type] -
対象体記述部
Tin học [ たいしょうたいきじゅつぶ ] mô tả đối tượng [object description] -
対象者
Kinh tế [ たいしょうしゃ ] đối tượng [informantrespondent (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
対象者属性
Kinh tế [ たいしょうしゃぞくせい ] thuộc tính của đối tượng [demographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
対象機種
Tin học [ たいしょうきしゅ ] máy đích [target machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.