Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

専任

[ せんにん ]

n

sự chuyên trách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 専念

    [ せんねん ] n sự say mê/sự miệt mài/sự cống hiến hết mình
  • 専念する

    [ せんねん ] vs say mê/miệt mài/cống hiến hết mình
  • 専制

    Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chế 1.1.2 chế độ chuyên quyền/quốc gia dưới chế độ chuyên quyền [ せんせい...
  • 専制権

    [ せんせいけん ] n quyền chuyên chế
  • 専ら

    [ もっぱら ] adv hầu hết/chủ yếu
  • 専務

    [ せんむ ] n giám đốc quản lý/người chỉ đạo
  • 専務取締役

    Kinh tế [ せんむとりしまりやく ] tổng giám đốc [managing diretor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 専用

    Mục lục 1 [ せんよう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên dụng 1.2 n, pref, suf 1.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá...
  • 専用レジスタ

    Tin học [ せんようレジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register]
  • 専用キー

    Tin học [ せんようキー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key]
  • 専用システム

    Kỹ thuật [ せんようシステム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system]
  • 専用回線

    Tin học [ せんようかいせん ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền...
  • 専用線

    Tin học [ せんようせん ] đường chuyên dụng [dedicated line]
  • 専用駐車場

    [ せんようちゅうしゃじょう ] n chỗ đỗ xe riêng
  • 専用車

    [ せんようしゃ ] n, pref, suf xe chuyên dụng
  • 専用船

    Kinh tế [ せんようせん ] tàu chuyên dùng [special ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 専門

    [ せんもん ] n chuyên môn
  • 専門委員

    Mục lục 1 [ せんもんいいん ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên chuyên môn 1.1.2 chuyên viên [ せんもんいいん ] n ủy viên chuyên môn chuyên...
  • 専門委員会

    [ せんもんいいんかい ] n ủy ban chuyên môn
  • 専門学校

    [ せんもんがっこう ] n trường chuyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top