- Từ điển Nhật - Việt
専用
Mục lục |
[ せんよう ]
n
chuyên dụng
n, pref, suf
chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá nhân
Kỹ thuật
[ せんよう ]
sự chuyên dụng [dedicated]
Tin học
[ せんよう ]
riêng/chuyên dụng [private (network, e.g.)/dedicated/exclusive]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
専用レジスタ
Tin học [ せんようレジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register] -
専用キー
Tin học [ せんようキー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key] -
専用システム
Kỹ thuật [ せんようシステム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system] -
専用回線
Tin học [ せんようかいせん ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền... -
専用線
Tin học [ せんようせん ] đường chuyên dụng [dedicated line] -
専用駐車場
[ せんようちゅうしゃじょう ] n chỗ đỗ xe riêng -
専用車
[ せんようしゃ ] n, pref, suf xe chuyên dụng -
専用船
Kinh tế [ せんようせん ] tàu chuyên dùng [special ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
専門
[ せんもん ] n chuyên môn -
専門委員
Mục lục 1 [ せんもんいいん ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên chuyên môn 1.1.2 chuyên viên [ せんもんいいん ] n ủy viên chuyên môn chuyên... -
専門委員会
[ せんもんいいんかい ] n ủy ban chuyên môn -
専門学校
[ せんもんがっこう ] n trường chuyên -
専門家
Mục lục 1 [ せんもんか ] 1.1 n 1.1.1 nhà chuyên môn 1.1.2 chuyên gia [ せんもんか ] n nhà chuyên môn chuyên gia -
専門家システム
Tin học [ せんもんかシステム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của... -
専門店
Kinh tế [ せんもんてん ] cửa hàng đặc sản [specialty store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
専門分類体系
Tin học [ せんもんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đặc biệt [specialized classification system] -
専門品
Kinh tế [ せんもんひん ] đặc sản/hàng đặc chế/hàng chuyên doanh [specialty products (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
専門図書館
Tin học [ せんもんとしょかん ] thư viện đặc biệt [special library] -
専門的
Tin học [ せんもんてき ] một cách kỹ thuật [technical (e.g. discussion)] -
専門用語集
Tin học [ せんもんようごしゅう ] thuật ngữ [terminology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.