Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

尊い

Mục lục

[ たっとい ]

adj

hiếm/quý giá, thân phận cao quý
正直な生き方は宝石のように尊い。 :Cách sống chính trực quý giá như châu báu.
私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。 :Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.

[ とうとい ]

adj

hiếm/quý giá
決定する能力ほど困難なものはなくそれ故尊いものはない :Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định.
私たちはどうすれば天国へ行くことができるかという尊い話を教会で聞いた :Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尊名

    [ そんめい ] n quí danh
  • 尊大

    Mục lục 1 [ そんだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính...
  • 尊大な

    Mục lục 1 [ そんだいな ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ そんだいな ] n trịnh thượng hiên ngang
  • 尊称

    [ そんしょう ] n tước hiệu danh dự
  • 尊重

    [ そんちょう ] n sự tôn trọng
  • 尚武

    [ しょうぶ ] n chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang 尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt
  • 尚早

    [ しょうそう ] n, adj-na sớm hơn/ quá sớm
  • 尊敬

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính [ そんけい ] n tôn kính sự tôn kính
  • 尊敬すべき

    [ そんけいすべき ] n khả kính
  • 尊敬する

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng...
  • 尊敬を抱く

    [ そんけいをだく ] vs cảm mến
  • 尚更

    [ なおさら ] adv hơn nữa/càng thêm 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp...
  • 導く

    Mục lục 1 [ みちびく ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học...
  • 導出

    Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation]
  • 導入

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]...
  • 導入する

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする...
  • 導入済み

    Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place]
  • 導入時の提供

    Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 導火線

    Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì
  • 導線

    [ どうせん ] n đường dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top