Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

少しずつ

[ すこしずつ ]

adv

từng chút một/từng ít một
たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. Hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 少し吹く

    Mục lục 1 [ すこしふく ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ すこしふく ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
  • 少し待つ

    [ すこしまつ ] adv, exp chờ một chút
  • 少し分かった

    [ すこしわかった ] adv, exp hơi hiểu
  • 少しも

    [ すこしも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong...
  • 少し話す

    [ すこしはなす ] adv, exp bớt lời
  • 少し開く

    [ すこしあく ] adv, exp hé
  • 少し成長する

    [ すこしせいちょうする ] adv, exp choai choai
  • 少し曲げる

    [ すこしまげる ] adv, exp khom khom
  • 少女

    [ しょうじょ ] n thiếu nữ/ cô gái
  • 少将

    [ しょうしょう ] n thiếu tướng
  • 少尉

    [ しょうい ] n thiếu uý
  • 少年

    Mục lục 1 [ しょうねん ] 1.1 n 1.1.1 thiếu niên 1.1.2 nam nhi [ しょうねん ] n thiếu niên nam nhi
  • 少年の

    [ しょうねんの ] n trẻ
  • 少年団

    [ しょうねんだん ] n đoàn thiếu niên
  • 少年法

    [ しょうねんほう ] n luật thiếu niên
  • 少佐

    [ しょうさ ] n thiếu tá
  • 少々

    [ しょうしょう ] n, n-adv, adv, exp một chút/một lát ~お待ち下さい: xin chờ cho một lát ạ
  • 少量

    Mục lục 1 [ しょうりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng nhỏ 1.1.2 chút đỉnh 1.2 n-adv 1.2.1 ít/nhỏ 1.3 adj-na 1.3.1 một chút [ しょうりょう...
  • 少憩

    [ しょうけい ] n kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn
  • 少数

    Mục lục 1 [ しょうすう ] 1.1 n, n-adv, adv, exp 1.1.1 số thập phân 1.2 n 1.2.1 thiểu số [ しょうすう ] n, n-adv, adv, exp số thập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top