Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

尚武

[ しょうぶ ]

n

chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang
尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尚早

    [ しょうそう ] n, adj-na sớm hơn/ quá sớm
  • 尊敬

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính [ そんけい ] n tôn kính sự tôn kính
  • 尊敬すべき

    [ そんけいすべき ] n khả kính
  • 尊敬する

    Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng...
  • 尊敬を抱く

    [ そんけいをだく ] vs cảm mến
  • 尚更

    [ なおさら ] adv hơn nữa/càng thêm 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp...
  • 導く

    Mục lục 1 [ みちびく ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học...
  • 導出

    Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation]
  • 導入

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]...
  • 導入する

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする...
  • 導入済み

    Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place]
  • 導入時の提供

    Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 導火線

    Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì
  • 導線

    [ どうせん ] n đường dây
  • 導風板

    Kỹ thuật [ どうふうばん ] tấm dẫn gió [baffle plate]
  • 導関数

    Kỹ thuật [ どうかんすう ] đạo hàm [derived function, derivative] Category : toán học [数学]
  • 導通試験

    Tin học [ どうつうしけん ] kiểm thử liên tiếp [continuity test]
  • Mục lục 1 [ ふう ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 miệng bì thư/dấu niêm phong thư [ ふう ] n thư 封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm...
  • 封印

    Mục lục 1 [ ふういん ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういん ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ ふういん ] n niêm phong Kinh...
  • 封印見本

    Mục lục 1 [ ふういんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういんみほん ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top