- Từ điển Nhật - Việt
尼寺
Xem thêm các từ khác
-
尼僧
Mục lục 1 [ にそう ] 1.1 n 1.1.1 sư ni 1.1.2 nữ tu/cô đồng [ にそう ] n sư ni nữ tu/cô đồng その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた :Nữ... -
尼僧院
[ にそういん ] n Nữ tu viện/nhà tu kín -
尽力
[ じんりょく ] n sự tận lực/tận lực -
尽きる
[ つきる ] v1 cạn sức/bị dùng hết/cạn kiệt/hết/kết thúc 資源がもう尽きました: cạn kiệt tài nguyên 一時間程歩くと林が尽きた:... -
尽くす
Mục lục 1 [ つくす ] 1.1 v5s 1.1.1 hết sức/cạn kiệt 1.1.2 đối xử tốt/đối đãi như bạn bè 1.1.3 cống hiến/phục vụ... -
尽かす
Mục lục 1 [ つかす ] 1.1 v5s 1.1.1 cố sức 1.1.2 bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm [ つかす ] v5s cố sức... -
尾
Mục lục 1 [ お ] 1.1 n 1.1.1 vật có hình đuôi 1.1.2 cái đuôi [ お ] n vật có hình đuôi ほうき星が尾を長く引く:sao chổi... -
尾状花
[ びじょうか ] n hoa đuôi sóc -
尾灯
[ びとう ] n đèn hậu -
尾燈
[ びとう ] n Đèn hậu -
尾行
[ びこう ] n sự theo đuôi/sự bám sát -
尾行する
[ びこう ] vs theo đuôi/bám sát -
尾骨
[ びこつ ] n Xương cụt -
尾鰭
[ おびれ ] n đuôi cá -
尾長猿
[ おながさる ] n khỉ sóc -
尿
Mục lục 1 [ にょう ] 1.1 n 1.1.1 nước tiểu 1.1.2 nước đái [ にょう ] n nước tiểu 尿石: sỏi thận; 尿道: đư 尿の検査する:... -
尿の検査
[ にょうのけんさ ] n Kiểm tra nước tiểu -
尿器
[ にょうき ] n Cái bô/lọ đựng nước tiểu -
尿管
[ にょうかん ] n Ống dẫn nước tiểu -
尿素
Mục lục 1 [ にょうそ ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ にょうそ ] n urê u rê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.