Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

尿道炎

Mục lục

[ にょうどうえん ]

n

Viêm đường tiết niệu/viêm niệu đạo
bệnh viêm tiểu đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尿路

    [ にょうろ ] n Đường tiết niệu
  • 尿酸

    [ にょうさん ] n amoniac
  • 尿検査

    [ にょうけんさ ] n sự kiểm tra nước tiểu
  • 尿意

    [ にょうい ] n sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu
  • 尖った

    [ とがった ] n Nhọn/sắc bén
  • 尖り声

    [ とがりごえ ] n Giọng nói giận dữ/giọng nói sắc gọn
  • 尖る

    [ とがる ] v5r nhọn sắc
  • 少なくとも

    [ すくなくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải...
  • 少なくなる

    [ すくなくなる ] adv ít đi
  • 少ない

    Mục lục 1 [ すくない ] 1.1 adj 1.1.1 thiểu 1.1.2 ít/hiếm [ すくない ] adj thiểu ít/hiếm このクラスは学生が~。: lớp...
  • 少なからず

    [ すくなからず ] adv tương đối/khá là それには~驚かされた。: khá ngạc nhiên về điều đó
  • 少し

    Mục lục 1 [ すこし ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1...
  • 少しずつ

    [ すこしずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết...
  • 少し吹く

    Mục lục 1 [ すこしふく ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ すこしふく ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
  • 少し待つ

    [ すこしまつ ] adv, exp chờ một chút
  • 少し分かった

    [ すこしわかった ] adv, exp hơi hiểu
  • 少しも

    [ すこしも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong...
  • 少し話す

    [ すこしはなす ] adv, exp bớt lời
  • 少し開く

    [ すこしあく ] adv, exp hé
  • 少し成長する

    [ すこしせいちょうする ] adv, exp choai choai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top