Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

局員

[ きょくいん ]

n

nhân viên
事務局員: nhân viên văn phòng
政治局員: nhân viên phòng chính trị
郵便局の局員: nhân viên bưu điện
郵便局の新しい局員は、とっても魅力的だ: cô nhân viên bưu điện mới rất hấp dẫn đối với tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 局内クロストーク

    Tin học [ きょくないクロストーク ] nhiễu xuyên âm cục bộ [local crosstalk]
  • 局管理

    Tin học [ きょくかんり ] quản lý trạm [SMT/Station Management]
  • 局番

    [ きょくばん ] n tổng đài (điện thoại)/mã vùng 加入局番: mã vùng để gọi 市内局番: mã vùng trong nội thành それでは確認のため、お客様の住所、それに日中連絡の取れる電話番号を市外局番からお願いします:...
  • 局留め

    Mục lục 1 [ きょくどめ ] 1.1 n 1.1.1 nơi thu mua tổng hợp/ nơi phân phát (thư từ) 1.1.2 bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện...
  • 局留めアドレス

    Tin học [ きょくどめアドレス ] địa chỉ phòng thư lưu [poste restante address]
  • 局面

    [ きょくめん ] n cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn 新しい仕事(の局面)に出発する: bắt tay vào giai đoạn công...
  • 局部

    Mục lục 1 [ きょくぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 cục bộ, mang tính địa phương [ きょくぶ ] n bộ phận cục bộ, mang tính...
  • 局部ひずみ

    Kỹ thuật [ きょくぶひずみ ] sức căng cục bộ [local strain]
  • 局部応力

    Kỹ thuật [ きょくぶおうりょく ] ứng suất cục bộ [local stress]
  • 局部焼き入れ

    Kỹ thuật [ きょくぶやきいれ ] tôi cục bộ [localized quenching]
  • 局舎

    Tin học [ きょくしゃ ] cao ốc văn phòng [(central) office building]
  • 局間回線

    Tin học [ きょくかんかいせん ] đường dây trong văn phòng [trunk/inter-office line]
  • 局長

    Mục lục 1 [ きょくちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng ty 1.1.2 trưởng cục/cục trưởng [ きょくちょう ] n trưởng ty 教育文化局長:...
  • 局所

    Tin học [ きょくしょ ] cục bộ/địa phương [local (a-no)]
  • 局所名

    Tin học [ きょくしょめい ] tên cục bộ [local name]
  • 局所変数

    Tin học [ きょくしょうへんすう ] biến cục bộ [local variable]
  • 局所モデリング変換

    Tin học [ きょくしょモデリングへんかん ] biến đổi mô hình hóa cục bộ [local modelling transformation]
  • 局所レベル

    Tin học [ きょくしょレベル ] mức cục bộ [local level]
  • 局所アドレス管理

    Tin học [ きょくしょアドレスかんり ] quản trị địa chỉ cục bộ [local address administration]
  • 局所的

    Tin học [ きょくしょてき ] cục bộ/địa phương [local]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top