Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

居住

Mục lục

[ きょじゅう ]

n

sự cư trú/sự sinh sống/cư trú/sinh sống/sống/thường trú
宇宙居住: sống trong vũ trụ
人間居住: cư trú của loài người
居住および家庭づくり: sống và làm nhà
~に人を居住させる: cho ai cư trú ở đâu
居住していない市民: người dân không thường trú
居住の自由: tự do cư trú
địa chỉ
一時的居住: địa chỉ tạm thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 居住地

    Mục lục 1 [ きょじゅうち ] 1.1 n 1.1.1 thổ cư 1.1.2 nơi cư trú/nơi sinh sống/nơi thường trú 1.1.3 bản [ きょじゅうち ]...
  • 居住設備

    [ きょじゅうせつび ] n bố trí nhà ở
  • 居住権

    [ きょじゅうけん ] n quyền cư trú
  • 居る

    Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ おる ] 2.1 v5r, hum, uk 2.1.1 có/ở/sống/có mặt [ いる ] v1, hum, uk...
  • 居候

    [ いそうろう ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:...
  • 居眠り

    [ いねむり ] n sự ngủ gật 彼は仕事中に居眠りした。: Anh ta ngủ gật khi đang làm việc. 彼は居眠り運転をしていて前の車に追突した。:...
  • 居眠りする

    Mục lục 1 [ いねむり ] 1.1 vs 1.1.1 ngủ gật 2 [ いねむりする ] 2.1 vs 2.1.1 gật gù 2.1.2 gật gà gật gù 2.1.3 gật [ いねむり...
  • 居留する

    [ きょりゅうする ] vs lưu trú
  • 居留民

    Mục lục 1 [ きょりゅうみん ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ きょりゅうみん ] vs dân cư dân chúng cư dân
  • 居間

    [ いま ] n phòng khách/phòng đợi 暖炉のある居間: Phòng đợi có điều hoà わが家の居間には南向きの大きな窓がある:...
  • 居間兼寝室

    [ いまけんしんしつ ] n phòng khách kiêm phòng ngủ
  • 居酒屋

    Mục lục 1 [ いざかや ] 1.1 n 1.1.1 tửu điếm 1.1.2 quán rượu [ いざかや ] n tửu điếm quán rượu きれいに飾られた居酒屋:...
  • 屋台骨

    Kinh tế [ やたいぼね ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政]
  • 屋外

    [ おくがい ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài...
  • 屋外暴露試験

    Kỹ thuật [ おくがいばくろしけん ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。
  • 屋上

    Mục lục 1 [ おくじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ おくじょう ] n sân thượng/tầng thượng...
  • 屋内

    Mục lục 1 [ おくない ] 1.1 n 1.1.1 trong nhà 2 Tin học 2.1 [ おくない ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ おくない ] n trong nhà 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。:...
  • 屋内ケーブル

    Tin học [ おくないケーブル ] cáp trong nhà [house cable]
  • 屋内配線

    Tin học [ おくないはいせん ] đi dây bên trong [internal wiring (within a building)]
  • 屋根

    Mục lục 1 [ やね ] 1.1 n 1.1.1 nóc nhà 1.1.2 mái nhà 1.1.3 mái [ やね ] n nóc nhà mái nhà 雨漏りのする屋根を修繕する:Sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top