Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

展示

[ てんじ ]

n

sự trưng bày
子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう :Chắc hẳn là các cháu bé sẽ rất phấn khích khi được đến gần quan sát rất nhiều loại côn trùng được trưng bày
その車のショールームには、最高級の車しか展示されていなかった :Trong phòng trưng bày xe hơi đó, người ta chỉ trưng bày những xe hơi cao cấp n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 展示する

    [ てんじする ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở...
  • 展示場

    Mục lục 1 [ てんじじょう ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじじょう ] 2.1.1 quầy triển...
  • 展示室

    [ てんじしつ ] n phòng triển lãm
  • 展示会

    [ てんじかい ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • 展示会場

    Mục lục 1 [ てんじかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ てんじかいじょう ] n nhà trưng bày nhà triển...
  • 展示品

    Mục lục 1 [ てんじひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじひん ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition...
  • 展示物

    [ てんじぶつ ] n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này...
  • 展示貨物

    [ てんじかもつ ] vs hàng trưng bày
  • 展覧

    [ てんらん ] n Cuộc triển lãm 当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc...
  • 展覧する

    Mục lục 1 [ てんらんする ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ てんらんする ] n trưng bày triển lãm
  • 展覧室

    [ てんらんしつ ] n phòng trưng bầy
  • 展覧会

    Mục lục 1 [ てんらんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ てんらんかい ] n hội triễn...
  • 展覧会場

    Kinh tế [ てんらんかいじょう ] nhà triển lãm/nhà trưng bày [exhibition hall] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 展覧品

    Mục lục 1 [ てんらんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんらんひん ] 2.1.1 hàng triển lãm [exhibition goods]...
  • 展開

    Mục lục 1 [ てんかい ] 1.1 n 1.1.1 sự triển khai/sự khám phá 2 Kinh tế 2.1 [ てんかい ] 2.1.1 việc mở rộng (ra nước ngoài)...
  • 展開する

    Mục lục 1 [ てんかいする ] 1.1 n 1.1.1 rải 1.1.2 khai triển 1.2 vs 1.2.1 triển khai 2 Kinh tế 2.1 [ てんかいする ] 2.1.1 thực...
  • 展開図

    [ てんかいず ] n sơ đồ triển khai/ sơ đồ lắp ráp 部品展開図 :Sơ đồ lắp ráp các phụ tùng 外板展開図 :Sơ...
  • 展開接続図

    Kỹ thuật [ てんかいせつぞくず ] sơ đồ mạch điện [circuit diagram]
  • 展望

    Mục lục 1 [ てんぼう ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng 1.1.2 sự quan sát [ てんぼう ] n triển vọng 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :...
  • 展望する

    [ てんぼうする ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top