Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

属性型

Tin học

[ ぞくせいがた ]

kiểu thuộc tính [attribute-type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 属性定義

    Tin học [ ぞくせいていぎ ] định nghĩa thuộc tính [attribute definition]
  • 属性定義並び

    Tin học [ ぞくせいていぎならび ] danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list]
  • 属性定義並び宣言

    Tin học [ ぞくせいていぎならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list declaration]
  • 属性並び

    Tin học [ ぞくせいならび ] danh sách thuộc tính [attribute (specification) list]
  • 属性並び宣言

    Tin học [ ぞくせいならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute (definition) list declaration]
  • 属性化領域

    Tin học [ ぞくせいかりょういき ] vùng đạt tiêu chuẩn [qualified area]
  • 属性データ

    Tin học [ ぞくせいデータ ] dữ liệu thuộc tính [attribute data]
  • 属性値

    Tin học [ ぞくせいち ] giá trị thuộc tính [attribute-value/property-value]
  • 属性値アサーション

    Tin học [ ぞくせいちアサーション ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion]
  • 属性値選択節

    Tin học [ ぞくせいちせんたくせつ ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion]
  • 属性表

    Tin học [ ぞくせいひょう ] danh sách thuộc tính [attribute list]
  • 属性要素

    Tin học [ ぞくせいようそ ] phần tử thuộc tính [attribute elements]
  • 属性指定

    Tin học [ ぞくせいしてい ] đặc tả thuộc tính [attribute specification]
  • 属性指定並び

    Tin học [ ぞくせいしていならび ] danh sách đặc tả thuộc tính [attribute specification list]
  • 屍をあばく

    Mục lục 1 [ しかばねをあばく ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ しかばねをあばく ] n bốc mộ bốc mả
  • 屏風

    [ びょうぶ ] n Bức bình phong/rèm cuộn
  • 屏風岩

    [ びょうぶいわ ] n Vách đá dốc đứng
  • 屠場

    [ とじょう ] n Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt
  • 屠殺

    [ とさつ ] n sự tàn sát/sự chém giết ガス屠殺室 :phòng tàn sát bằng khí độc
  • 屠殺場

    [ とさつじょう ] n Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top