Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

履歴書

[ りれきしょ ]

n

bản lý lịch
履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか? :Tuổi của cô không được ghi trong bản lý lịch, vậy cô bao nhiêu tuổi ?
履歴書に必ず写真を貼ってください :Yêu cầu dán ảnh trong bản lý lịch.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ とん ] n một tấn
  • 屯営

    [ とんえい ] n doanh trại bộ đội
  • Mục lục 1 [ やま ] 1.1 n 1.1.1 sơn 1.1.2 núi 1.1.3 ngọn núi [ やま ] n sơn núi 山の頂きに:trên đỉnh núi 山を越す:vượt qua...
  • 山と谷

    [ やまとたに ] n sơn cốc
  • 山と森

    [ やまともり ] n rừng núi
  • 山に登る

    Mục lục 1 [ やまにのぼる ] 1.1 n 1.1.1 trèo núi 1.1.2 đăng sơn [ やまにのぼる ] n trèo núi đăng sơn
  • 山のふもと

    [ やまのふもと ] n dưới chân núi
  • 山から離れて

    [ やまからはなれて ] n cách núi
  • 山口県

    [ やまぐちけん ] n Yamaguchi Ken 山口県国際交流協会 :Hội giao lưu quốc tế Yamaguchi Ken 山口県産業技術センター :Trung...
  • 山奥

    [ やまおく ] n sâu tít trong núi 深い山奥で原始的な生活を送る :Tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong...
  • 山寺

    [ やまでら ] n chùa trên núi 山寺に引きこもる :Sống tách biệt ở 1 ngôi chùa trên núi
  • 山小屋

    [ やまごや ] n túp lều 山小屋のテラスからうっとりするような景色を堪能する :Thưởng thức phong cảnh tuyệt vời...
  • 山岳

    [ さんがく ] n vùng núi/vùng đồi núi ~の山岳地帯で強化訓練を受ける :Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~...
  • 山岳部

    [ さんがくぶ ] n vùng đồi núi 山岳部標準時間 :Thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi
  • 山峡

    [ さんきょう ] n hẻm núi/khe núi 曲がりくねる山峡 :Hẻm núi khúc khuỷu
  • 山崩れ

    [ やまくずれ ] n sự lở đất/lở đất 集中豪雨がもたらす山崩れ :Cơn mưa xối xả đã làm lở đất 山崩れで通行止めだ :Tắc...
  • 山師

    Mục lục 1 [ やまし ] 1.1 n 1.1.1 nhà thám hiểm/người thám hiểm 1.1.2 người đầu cơ/người tích trữ 1.1.3 kẻ bịp bợm [...
  • 山形フライス

    Kỹ thuật [ やまがたフライス ] máy phay góc [angular cutter]
  • 山地

    [ さんち ] n sơn địa アラバリ丘陵、アラバリ山地 :Sơn địa Aravalli アララス山地 :Sơn địa Araras
  • 山刀

    [ やまがたな ] n rìu đốn củi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top