Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

山々

Mục lục

[ やまやま ]

n

những ngọn núi/núi non
日本に非常に多くの森林と美しい山々があることに大変驚いた。 :Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy rất nhiều rừng và những ngọn núi thơ mộng ở Nhật
彼女が鉛筆で描いた山々の絵はとても上手だった :Bức vẽ những ngọn núi bằng bút chì của cô ta rất điêu luyện

adv

rất nhiều/nhiều nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 山火事

    [ やまかじ ] n cháy rừng
  • 山積

    [ さんせき ] n sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất 外交面で未解決の問題が山積した状態で :Trên...
  • 山積する

    Mục lục 1 [ さんせき ] 1.1 vs 1.1.1 chồng chất/chất đống như núi 2 [ やまつみする ] 2.1 vs 2.1.1 chồng [ さんせき ] vs chồng...
  • 山紫水明

    [ さんしすいめい ] n sơn thủy hữu tình/cảnh sơn thủy hữu tình 山紫水明の地 :Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình
  • 山羊

    [ やぎ ] n dê
  • 山羊の血

    [ やぎのち ] n máu dê
  • 山羊の肉

    [ やぎのにく ] n thịt dê
  • 山猫

    [ やまねこ ] n mèo rừng/linh miêu 山猫スト参加者 :Người săn bắt mèo rừng 山猫ブランド :Loài linh miêu
  • 山登り

    [ やまのぼり ] n sự leo núi/sự trèo núi/leo núi もうこの歳じゃ、山登り無理かしら。 :Tôi phân vân liệu tôi vẫn...
  • 山荘

    [ さんそう ] n nhà nghỉ trên núi この山荘はジメジメしている気がする。 :Nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm...
  • 山菜

    [ さんさい ] n rau dại ở núi 山菜を採る :Hái rau dại 山で山菜を取る :Hái rau dại trên núi
  • 山頂

    Mục lục 1 [ さんちょう ] 1.1 n 1.1.1 núi non 1.1.2 đỉnh núi/chóp núi 1.1.3 chỏm núi [ さんちょう ] n núi non đỉnh núi/chóp...
  • 山賊

    [ さんぞく ] n sơn tặc 山賊たちは農村を略奪した。 :Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng 山賊が旅人を襲った :Bọn...
  • 山茶花

    [ さざんか ] n hoa sơn trà/cây sơn trà
  • 山脈

    Mục lục 1 [ さんみゃく ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi 1.1.2 dãy núi [ さんみゃく ] n rặng núi dãy núi アンデス山脈 :Dãy núi...
  • 山腹

    [ さんぷく ] n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng...
  • 山林

    [ さんりん ] n sơn lâm/rừng/rừng rậm 山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng 山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do...
  • 山林学

    [ さんりんがく ] n khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
  • 山梔子

    [ くちなし ] n cây dành dành
  • 山水

    [ さんすい ] n sơn thủy 山水人物図 :Quang cảnh và con người sơn thủy 墨絵の山水 :Bức tranh sơn thủy được vẽ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top