Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

山頂

Mục lục

[ さんちょう ]

n

núi non
đỉnh núi/chóp núi
頂上がのこぎり状の山頂 :Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm
山頂から火山灰が噴出する :Nham thạch trào ra từ đỉnh núi
chỏm núi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 山賊

    [ さんぞく ] n sơn tặc 山賊たちは農村を略奪した。 :Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng 山賊が旅人を襲った :Bọn...
  • 山茶花

    [ さざんか ] n hoa sơn trà/cây sơn trà
  • 山脈

    Mục lục 1 [ さんみゃく ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi 1.1.2 dãy núi [ さんみゃく ] n rặng núi dãy núi アンデス山脈 :Dãy núi...
  • 山腹

    [ さんぷく ] n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng...
  • 山林

    [ さんりん ] n sơn lâm/rừng/rừng rậm 山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng 山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do...
  • 山林学

    [ さんりんがく ] n khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
  • 山梔子

    [ くちなし ] n cây dành dành
  • 山水

    [ さんすい ] n sơn thủy 山水人物図 :Quang cảnh và con người sơn thủy 墨絵の山水 :Bức tranh sơn thủy được vẽ...
  • 山水画

    [ さんすいか ] n tranh sơn thuỷ
  • 山河

    Mục lục 1 [ さんか ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 2 [ さんが ] 2.1 n 2.1.1 nước non 2.1.2 núi sông [ さんか ] n sông núi sơn...
  • 屹度

    [ きっと ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc...
  • 屈辱

    [ くつじょく ] n sự nhục nhã/sự hổ thẹn/điều ô nhục/nhục nhã/hổ thẹn/ô nhục/nỗi nhục これってすごい屈辱: điều...
  • 屈折

    Mục lục 1 [ くっせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ くっせつ ] 2.1.1...
  • 屈折率

    Kỹ thuật [ くっせきりつ ] tỷ lệ khúc xạ [index of refraction]
  • 屈折角

    Kỹ thuật [ くっせつかく ] góc khúc xạ [angle of refraction]
  • 屈曲

    [ くっきょく ] n sự cong/sự cong queo/cong/cong queo ひざの屈曲: cong đầu gối 異常屈曲: cong bất thường 角度のある屈曲:...
  • 屈曲する

    [ くっきょく ] vs cong/cong queo/uốn cong 下方に屈曲する: uốn cong xuống dưới
  • 屈曲率計

    Kỹ thuật [ くっきょくりつけい ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer]
  • Mục lục 1 [ くず ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ くず ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu...
  • 展墓

    [ てんぼ ] n sự tảo mộ/sự viếng mộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top