Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

嵌め合い

Kỹ thuật

[ はめあい ]

dung sai kết hợp [dimensional tolerance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嵌める

    [ はめる ] v1, col làm cho khít vào/kẹp chặt サイズ合わせのために指輪をはめる: làm nhẫn theo kích cỡ
  • 喚く

    [ わめく ] v5k, uk kêu lên/gào thét
  • 喚問

    [ かんもん ] n sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập 証人喚問: sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng...
  • 喚起

    Mục lục 1 [ かんき ] 1.1 n 1.1.1 sự thức tỉnh/sự khơi gợi/sự kêu gọi/thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi 1.2 v 1.2.1 thức tỉnh/khơi...
  • 喚起する

    Mục lục 1 [ かんきする ] 1.1 v 1.1.1 đôn đốc 1.2 vs 1.2.1 thức tỉnh/khơi gợi [ かんきする ] v đôn đốc vs thức tỉnh/khơi...
  • 喝破

    [ かっぱ ] n sự công bố/lời tuyên bố 物事の本質の喝破: lời công bố bản chất của sự việc
  • 喧しい

    [ やかましい ] adj ầm ỹ/phiền phức/phiền hà 手続きは~: thủ tục phiền hà
  • 喧嘩

    [ けんか ] n sự cà khịa/sự cãi cọ/sự tranh chấp/cà khịa/cãi cọ/tranh chấp 喧嘩して互いに譲らない: cãi nhau và không...
  • 喧嘩をする

    [ けんかをする ] n đánh nhau
  • [ も ] n, adj-no quần áo tang/đồ tang _日間国家的に喪に服すことを宣言する :tuyên bố mặc đồ tang ~ ngày quốc tang
  • 喪失

    Mục lục 1 [ そうしつ ] 1.1 n 1.1.1 tang 1.1.2 sự mất/sự thiệt hại [ そうしつ ] n tang sự mất/sự thiệt hại 権利の喪失:...
  • 喪失する

    Mục lục 1 [ そうしつ ] 1.1 vs 1.1.1 mất/thiệt hại 2 [ そうしつする ] 2.1 vs 2.1.1 táng [ そうしつ ] vs mất/thiệt hại [ そうしつする...
  • 喪中

    [ もちゅう ] n đang có tang 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。 :gia đình tôi đang có tang ông của tôi 喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.:vì...
  • 喪中の家族

    [ もちゅうのかぞく ] n tang gia
  • 喪主

    Mục lục 1 [ もしゅ ] 1.1 n 1.1.1 tang chủ 1.1.2 chủ tang [ もしゅ ] n tang chủ chủ tang 追悼式では息子が喪主をつとめる. :con...
  • 喪章

    [ もしょう ] n dấu hiệu có tang 国旗には皆喪章がついていた.:ở trên quốc kì có gắn dấu hiệu có tang 喪章をつける :đeo...
  • 喪服

    Mục lục 1 [ もふく ] 1.1 n 1.1.1 tang phục 1.1.2 tang [ もふく ] n tang phục (人)の葬式に着ていく喪服がない :không...
  • 喫する

    Mục lục 1 [ きっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 uống 1.1.2 gặp/chịu [ きっする ] vs-s uống 茶を喫する: uống trà gặp/chịu 惨敗を喫する:...
  • 喫煙

    [ きつえん ] n sự hút thuốc 喫煙室: phòng dành cho người hút thuốc 喫煙禁止: cấm hút thuốc
  • 喫煙室

    [ きつえんしつ ] n phòng hút thuốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top