Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

巡回冗長検査

Tin học

[ じゅんかいじょうちょうけんさ ]

kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)]
Explanation: Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong DOS, khi tiến hành ghi dữ liệu vào đĩa. Về sau, khi DOS đọc dữ liệu từ đĩa ra, nó cũng thực hiện pháp kiểm lỗi giống như vậy; kết quả của hai lần kiểm tra sẽ được so sánh với nhau để bảo đảm dữ liệu không bị thay đổi. Nếu thấy có thông báo lỗi dạng CRC ERROR READING DRIVE C, thì đó là những tín hiệu báo về những trục trặc nghiêm trọng trên đĩa. Một thủ tục kiểm tra CRC tương tự cũng được dùng phổ biến cho các trình tiện ích nén tệp (như) PKZIP chẳng hạn và dùng trong trường hợp truyền tệp bằng truyền thông dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巡礼

    [ じゅんれい ] n cuộc hành hương/hành hương
  • 巡視

    [ じゅんし ] n sự tuần tiễu/tuần tiễu
  • 巡視する

    [ じゅんしする ] n tuần tra
  • 巡視艇

    [ じゅんしてい ] n thuyền tuần tiễu
  • 巡航

    [ じゅんこう ] n đi tuần tiễu/đi du ngoạn
  • 巡航する

    [ じゅんこう ] vs đi tuần tiễu/đi du ngoạn
  • 巡査

    Mục lục 1 [ じゅんさ ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ じゅんさ ] n tuần cảnh tuần binh...
  • 巡査する

    [ じゅんさする ] n đi tuần
  • 巡業

    [ じゅんぎょう ] n biểu diễn lưu động
  • 巡洋艦

    [ じゅんようかん ] n tuần dương hạm
  • Mục lục 1 [ す ] 1.1 n 1.1.1 tổ chim 1.1.2 mạng nhện 1.1.3 hang ổ/sào huyệt [ す ] n tổ chim 蜘蛛が巣をかける :Nhện giăng...
  • 巣穴

    Kỹ thuật [ すあな ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。
  • 巣立ち

    Mục lục 1 [ すだち ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành tự do 1.1.2 việc rời tổ [ すだち ] n việc trở thành tự do việc rời tổ...
  • 工場

    Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà máy/phân xưởng sản xuất 1.1.2 công trường 2 [ こうば ] 2.1 n 2.1.1 nhà máy/công xưởng/xưởng...
  • 工場管理

    Kỹ thuật [ こうじょうかんり ] sự quản lý nhà máy [factory management]
  • 工場製品

    Mục lục 1 [ こうじょうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょうせいひん ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory...
  • 工場設備

    [ こうじょうせつび ] n thiết bị nhà máy
  • 工場証明書

    Kinh tế [ こうじょうしょうめいしょ ] giấy chứng của xưởng [works certificate]
  • 工場能力

    Kỹ thuật [ こうじょうのうりょく ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity]
  • 工場技師

    [ こうじょうぎし ] n kỹ sư công trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top