Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工場

Mục lục

[ こうじょう ]

n

nhà máy/phân xưởng sản xuất
工場1日見学にご招待致します: xin mời ông tham quan nhà máy (công xưởng) của chúng tôi một ngày
そのキャンデー工場は子どもたちの間でとても有名だった: Nhà máy kẹo đó rất nổi tiếng đối với bọn trẻ con
工場事故: Tai nạn xảy ra tại nhà máy (phân xưởng sản xuất)
công trường

[ こうば ]

n

nhà máy/công xưởng/xưởng
工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một ngày
国有工場(中国などの): nhà máy quốc doanh (như của Trung Quốc)
アイスクリーム工場: nhà máy kem

Kinh tế

[ こうじょう ]

xưởng [works]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工場管理

    Kỹ thuật [ こうじょうかんり ] sự quản lý nhà máy [factory management]
  • 工場製品

    Mục lục 1 [ こうじょうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょうせいひん ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory...
  • 工場設備

    [ こうじょうせつび ] n thiết bị nhà máy
  • 工場証明書

    Kinh tế [ こうじょうしょうめいしょ ] giấy chứng của xưởng [works certificate]
  • 工場能力

    Kỹ thuật [ こうじょうのうりょく ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity]
  • 工場技師

    [ こうじょうぎし ] n kỹ sư công trường
  • 工場渡し

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうじょうわたし ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ こうじょうわたし ] 1.2.1 tại xưởng [ex work]...
  • 工場渡条件

    Kinh tế [ こうじょうわたりじょうけん ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。
  • 工夫

    Mục lục 1 [ くふう ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ こうふ ] 2.1 n 2.1.1 công nhân/người...
  • 工夫する

    [ くふう ] vs bỏ công sức/nghĩ ra nhiều phương pháp để làm/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 自分で工夫する: tự mình...
  • 工学

    Mục lục 1 [ こうがく ] 1.1 n 1.1.1 môn kỹ thuật công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうがく ] 2.1.1 tư vấn công trình [engineering]...
  • 工学士

    [ こうがくし ] n kỹ sư 土木工学士: kỹ sư dân dụng セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ 機械工学士: kỹ sư cơ...
  • 工学科

    [ こうがくか ] n khoa kỹ thuật 環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường 航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không 電気工学科:...
  • 工学部

    [ こうがくぶ ] n khoa kỹ thuật công nghiệp 原子炉工学部: khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân 社会工学部の助教授:...
  • 工学者

    [ こうがくしゃ ] n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp hội kỹ sư 遺伝子工学者: kỹ sư chuyên về gen 生物医学工学者:...
  • 工人

    [ こうじん ] n Công nhân/thợ thủ công/nhân công
  • 工事

    Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 công trường xây dựng/công trường 1.1.2 công sự [ こうじ ] n công trường xây dựng/công...
  • 工事場

    Kỹ thuật [ こうじじょう ] công trường [Construction place]
  • 工事完成

    [ こうじかんせい ] n hoàn công
  • 工事中

    [ こうじちゅう ] n đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng 工事中のため通行止めだ: Cấm đi lại do đang xây dựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top