Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工芸

Mục lục

[ こうげい ]

n

sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ
木材工芸: đồ thủ công mỹ nghệ làm từ chất liệu gỗ
初歩の美術工芸: sản phẩm thủ công mỹ nghệ thời kỳ đầu
金属工芸: sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ kim loại
市でXX会社の工芸はA 恩賞をもらった: Ở hội chợ, sản phẩm thủ công mỹ nghệ của công ty XX đã nhận giải A.
nghề thủ công/thủ công/thủ công mỹ nghệ
工芸は着飾るのが好きだが、真実は有りのままでいるのが好きだ: Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất
伝統工芸を奨励する: Khuyến khích các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống
彼の美しい木工品は、彼の工芸家としての本当の技量を表していた: Các sản phẩm gỗ tuyệt đẹp của ông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工芸品

    [ こうげいひん ] n Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館:...
  • 工賃

    [ こうちん ] n tiền công 見習工賃金: tiền công thực tập (học nghề) (人)の工賃を上げる: tăng tiền công cho ai 養成工賃率:...
  • 工船

    Kinh tế [ こうせん ] tàu xưởng [factory ship]
  • 工業

    Mục lục 1 [ こうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ 1.1.2 công nghiệp [ こうぎょう ] n kỹ nghệ công nghiệp ゴム製品工業: công...
  • 工業単位

    Kỹ thuật [ こうぎょうたんい ] dđơn vị công nghiệp [engineering units]
  • 工業大学

    [ こうぎょうだいがく ] n đại học công nghiệp 愛知工業大学: đại học công nghiệp Aichi 久留米工業大学: đại học...
  • 工業廃水

    [ こうぎょうはいすい ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử...
  • 工業地帯

    [ こうぎょうちたい ] n khu công nghiệp その工業地帯の開発を促進する: thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó 寂れた工業地帯:...
  • 工業化

    Mục lục 1 [ こうぎょうか ] 1.1 n 1.1.1 Sự công nghiệp hóa/công nghiệp hoá 1.1.2 kỹ nghệ hoá 1.1.3 công nghiệp hoá [ こうぎょうか...
  • 工業化学

    [ こうぎょうかがく ] n Hóa học công nghiệp 工業化学プロセス: quá trình hóa học công ngiệp 国家工業化学品届出・審査制度:...
  • 工業化成品

    [ こうぎょうかせいしな ] n hóa chất công nghiệp
  • 工業団地

    [ こうぎょうだんち ] n khu công nghiệp 工業団地の排水: nước thải từ khu công nghiệp ハイテク工業団地: khu công nghiệp...
  • 工業国

    [ こうぎょうこく ] n nước công nghiệp 金融的に強い立場にある工業国: nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính ほかの先進工業国:...
  • 工業省

    [ こうぎょうしょう ] n bộ công nghiệp
  • 工業統計調査

    Kinh tế [ こうぎょうとうけいちょうさ ] sự điều tra thống kê công nghiệp [Census of Manufactures (SEG)]
  • 工業用

    [ こうぎょうよう ] n dùng cho công nghiệp/dùng trong công nghiệp/công nghiệp 工業用として使う水の量と質は工業の種類による:...
  • 工業用樹木

    [ こうぎょうようじゅもく ] n Cây công nghiệp
  • 工業界

    [ こうぎょうかい ] n giới công nghiệp 工業界の大立て者: người lãnh đạo giới công nghiệp 工業界の元老: người lâu...
  • 工業規格

    Mục lục 1 [ こうぎょうきかく ] 1.1 n 1.1.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうぎょうきかく ] 2.1.1 tiêu chuẩn...
  • 工業部

    [ こうぎょうぶ ] n bộ công nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top