Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

左岸

[ さがん ]

vs

tả ngạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 左上

    [ ひだりうえ ] n bên trái phía trên cùng
  • 左上隅

    Tin học [ ひだりうえすみ ] góc trái trên [top left corner]
  • 左中括弧

    Tin học [ ひだりちゅうかっこ ] dấu ngoặc móc mở ( { ) [opening brace]
  • 左下隅

    Tin học [ ひだりしたすみ ] góc trái dưới [bottom left corner]
  • 左心室

    [ さしんしつ ] n Tâm thất trái
  • 左心房

    [ さしんぼう ] n Ngăn tim trái
  • 左マウスボタン

    Tin học [ ひだりマウスボタン ] nút chuột phải [left-side mouse button] Explanation : Nút bấm chuột bên phải.
  • 左ネジ

    Kỹ thuật [ ひだりネジ ] ren trái [left-handed screw]
  • 左利き

    Mục lục 1 [ ひだりきき ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận tay trái/thuận tay trái 1.1.2 sự thuận tay trái/người thuận tay trái [ ひだりきき...
  • 左シフト

    Tin học [ ひだりシフト ] dịch trái [left shift (bitwise, arithmetic)] Explanation : Dịch chuyển bít sang trái.
  • 左傾

    Mục lục 1 [ さけい ] 1.1 vs 1.1.1 khuynh tả 1.2 n 1.2.1 phần tử tả khuynh/tả khuynh [ さけい ] vs khuynh tả n phần tử tả khuynh/tả...
  • 左傾思想

    [ さけいしそう ] n tư tưởng tả khuynh
  • 左回り

    Tin học [ ひだりまわり ] quay ngược chiều kim đồng hồ [counter clockwise rotation/CCW]
  • 左翼

    [ さよく ] n cánh trái
  • 左目

    [ ひだりめ ] n mắt trái
  • 左遷

    [ させん ] n sự giáng chức/sự hạ bậc
  • 左遷する

    [ させん ] vs giáng chức/hạ bậc 地方支社に左遷する : bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương
  • 左足

    [ ひだりあし ] n chân trái
  • 左辺

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ さへん ] 1.1.1 miền bên trái [left-hand side] 2 Tin học 2.1 [ さへん ] 2.1.1 vế trái/phía bên trái [left...
  • 左辺値

    Tin học [ さへんち ] giá trị vế trái/giá trị bên trái [left side value (of an equation)] Explanation : Giá trị vế trái của một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top