Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

差し引き

Mục lục

[ さしひき ]

n

sự lên xuống (thủy triều)
sự giảm trừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 差し引き純剰余金

    Kinh tế [ さしひきじゅんじょうよきん ] số dư tịnh của cán cân thanh toán [(balance) net surplus] Category : Tài chính [財政]
  • 差し引く

    Mục lục 1 [ からさしひく ] 1.1 n 1.1.1 Trừ/khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ さしひく ] 2.1.1 khấu trừ/làm cân bằng [deduct, take...
  • 差し当たり

    [ さしあたり ] adv hiện tại さしあたりこれで十分だ。: Hiện tại thì thế này là đủ. さしあたり必要なものをそろえておきなさい。:...
  • 差し出し人

    [ さしだしにん ] n Người gửi
  • 差し出し先

    [ さしだしさき ] n Địa chỉ
  • 差し出す

    [ さしだす ] v5s đưa ra/vươn ra
  • 差し出口

    [ さしでぐち ] n Nhận xét vô lễ
  • 差し入れ

    [ さしいれ ] n Sự lồng vào
  • 差し押さえる

    Mục lục 1 [ さしおさえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ さしおさえる ] n tịch thu tịch thâu
  • 差し掛け小屋

    [ さしかけごや ] n mái che
  • 差し掛かる

    [ さしかかる ] v5r tới gần/lại gần 選挙戦もいよいよヤマ場に差し掛かった。: Chiến dịch tranh cử đã tiến gần...
  • 差し止め

    [ さしとめ ] n Sự ngăn cấm/sự cấm/sự treo/sự đình chỉ
  • 差し歯

    [ さしば ] n răng trồng
  • 差し水

    [ さしみず ] n sự tưới nước
  • 差し油

    [ さしあぶら ] n dầu để tra (vào máy)
  • 差し戻す

    [ さしもどす ] v5s trả về/hoàn trả
  • 差し支え

    [ さしつかえ ] n sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 差し支えがなければ来てほしい : nếu không...
  • 差し支える

    [ さしつかえる ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :...
  • 差し替え

    [ さしかえ ] n Sự thay thế
  • 差し替え表示

    Tin học [ さしかえひょうじ ] dấu hiệu lỗi thời [obsoleting indication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top