Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

差異

Mục lục

[ さい ]

v5s

khác nhau
cách độ

Kỹ thuật

[ さい ]

sự chênh lệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 差異ある

    [ さいある ] v5s cách biệt
  • 差遣

    [ さけん ] n sự gửi đi/sự gửi
  • 差額

    Mục lục 1 [ さがく ] 1.1 n 1.1.1 số chênh lệch 1.1.2 khoản chênh lệch [ さがく ] n số chênh lệch khoản chênh lệch 降りるとき改札口で差額を払ってください。:...
  • 差支え

    [ さしつかえ ] n Chướng ngại vật/sự trở ngại
  • Mục lục 1 [ おのれ ] 1.1 int 1.1.1 bản thân/tôi 1.2 n 1.2.1 mày 2 [ つちのと ] 2.1 n 2.1.1 Kỷ (hàng can) [ おのれ ] int bản thân/tôi...
  • 己巳

    [ きし ] n Kỷ Tỵ
  • [ み ] n Tỵ (rắn) ( Giờ Tỵ, 9h sáng-11h sáng, nam-tây nam, tháng tư
  • 巴戦

    [ ともえせん ] n cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến
  • [ まき ] n cuộn
  • 巻き尺

    [ まきじゃく ] n thước cuộn
  • 巻き上げる

    Mục lục 1 [ まきあげる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ まきあげる ] n vén cuốn
  • 巻き付く

    Mục lục 1 [ まきつく ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ まきつく ] n xoắn xuýt xoắn
  • 巻き線

    Kỹ thuật [ まきせん ] dây cuộn [winding]
  • 巻き込む

    Mục lục 1 [ まきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào [ まきこむ ] v5m dính líu cuộn vào
  • 巻き枠

    [ まきわく ] n ống chỉ
  • 巻き添え

    [ まきぞえ ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。: Sự kiện này liên lụy đến cả nhà.
  • 巻き戻し

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ まきもどし ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ まきもどし ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu...
  • 巻き戻す

    Tin học [ まきもどす ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind]
  • 巻き方向

    Kỹ thuật [ まきほうこう ] hướng cuộn [winding direction]
  • 巻く

    Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top