Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

市場リスク

Kinh tế

[ しじょうリスク ]

sự may rủi của thị trường [Market risk]
Category: リスク・リターン
Explanation: Chỉ sự may rủi cho một tài sản có thể bị giảm giá trị và phải bán lỗ. Những rủi may có thể nảy sinh từ môi trường kinh tế chung, giá cả lên hay xuống, những vấn đề trong một khu vực kinh tế...

株式市場や債券市場などの市場に投資することによって生ずるリスク。///価格変動リスクが代表的なものだが、金利リスクや為替リスクなどもある。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市場分析

    [ しじょうぶんせき ] n sự phân tích thị trường/phân tích thị trường
  • 市場傾向

    Kinh tế [ しじょうけいこう ] xu hướng thị trường [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場を開ける

    [ いちばをあける ] n khai trương
  • 市場を支配する

    Kinh tế [ しじょうをしはいする ] Chi phối thị trường/kiểm soát thị trường [To control the market] Category : Kinh tế
  • 市場割引率

    Mục lục 1 [ しじょうわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうわりびきりつ ] 2.1.1...
  • 市場動向

    Kinh tế [ しじょうどうこう ] xu hướng thị trường (giá cả) [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場率

    Mục lục 1 [ しじょうりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうりつ ] 2.1.1 suất lãi thị trường [market...
  • 市場競争

    Kinh tế [ しじょうきょうそう ] Cạnh tranh thị trường [Trade competition] Category : Luật
  • 市場経済

    Mục lục 1 [ しじょうけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうけいざい ] 2.1.1 kinh tế thị trường...
  • 市場環境

    Kinh tế [ しじょうかんきょう ] tình hình thị trường [market environment] Category : Tài chính [財政]
  • 市場相場

    Mục lục 1 [ しじょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 bản yết giá 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうそうば ] 2.1.1 giá thị trường [market price]...
  • 市場相場取引所

    [ しじょうそうばとりひきしょ ] n bản yết giá sở giao dịch
  • 市場相場表

    Kinh tế [ しじょうそうばひょう ] bảng yết giá (sở giao dịch) [market quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場飽和

    Mục lục 1 [ しじょうほうわ ] 1.1 n 1.1.1 thị trường bão hoà 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうほうわ ] 2.1.1 thị trường bão hòa...
  • 市場調査

    Mục lục 1 [ しじょうちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 nghiên cứu thị trường 1.1.2 điều tra thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうちょうさ...
  • 市場需要量

    Mục lục 1 [ しじょうじゅようりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうじゅようりょう ] 2.1.1...
  • 市場流動

    Kinh tế [ しじょうりゅうどう ] khả năng thanh toán của thị trường tiền tệ/sự lưu động thị trường [money-market liquidity]...
  • 市外

    [ しがい ] n ngoại ô thành phố 市外で行われる会議に出席する :Tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください。 :Nhưng...
  • 市外局番

    Tin học [ しがいきょくばん ] số liên tỉnh [toll number/long-distance number]
  • 市委員会

    [ しいいんかい ] n-suf thành uỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top