Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

市場価格を安定させる

Kinh tế

[ しじょうかかくをあんていさせる ]

Ổn định giá cả thị trường [To stabilize the market price]
Category: Kinh tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市場リスク

    Kinh tế [ しじょうリスク ] sự may rủi của thị trường [Market risk] Category : リスク・リターン Explanation : Chỉ sự may...
  • 市場分析

    [ しじょうぶんせき ] n sự phân tích thị trường/phân tích thị trường
  • 市場傾向

    Kinh tế [ しじょうけいこう ] xu hướng thị trường [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場を開ける

    [ いちばをあける ] n khai trương
  • 市場を支配する

    Kinh tế [ しじょうをしはいする ] Chi phối thị trường/kiểm soát thị trường [To control the market] Category : Kinh tế
  • 市場割引率

    Mục lục 1 [ しじょうわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうわりびきりつ ] 2.1.1...
  • 市場動向

    Kinh tế [ しじょうどうこう ] xu hướng thị trường (giá cả) [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場率

    Mục lục 1 [ しじょうりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうりつ ] 2.1.1 suất lãi thị trường [market...
  • 市場競争

    Kinh tế [ しじょうきょうそう ] Cạnh tranh thị trường [Trade competition] Category : Luật
  • 市場経済

    Mục lục 1 [ しじょうけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうけいざい ] 2.1.1 kinh tế thị trường...
  • 市場環境

    Kinh tế [ しじょうかんきょう ] tình hình thị trường [market environment] Category : Tài chính [財政]
  • 市場相場

    Mục lục 1 [ しじょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 bản yết giá 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうそうば ] 2.1.1 giá thị trường [market price]...
  • 市場相場取引所

    [ しじょうそうばとりひきしょ ] n bản yết giá sở giao dịch
  • 市場相場表

    Kinh tế [ しじょうそうばひょう ] bảng yết giá (sở giao dịch) [market quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 市場飽和

    Mục lục 1 [ しじょうほうわ ] 1.1 n 1.1.1 thị trường bão hoà 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうほうわ ] 2.1.1 thị trường bão hòa...
  • 市場調査

    Mục lục 1 [ しじょうちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 nghiên cứu thị trường 1.1.2 điều tra thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうちょうさ...
  • 市場需要量

    Mục lục 1 [ しじょうじゅようりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうじゅようりょう ] 2.1.1...
  • 市場流動

    Kinh tế [ しじょうりゅうどう ] khả năng thanh toán của thị trường tiền tệ/sự lưu động thị trường [money-market liquidity]...
  • 市外

    [ しがい ] n ngoại ô thành phố 市外で行われる会議に出席する :Tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください。 :Nhưng...
  • 市外局番

    Tin học [ しがいきょくばん ] số liên tỉnh [toll number/long-distance number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top