Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

市場需要量

Mục lục

[ しじょうじゅようりょう ]

n

dung lượng thị trường

Kinh tế

[ しじょうじゅようりょう ]

dung lượng thị trường [market volume]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市場流動

    Kinh tế [ しじょうりゅうどう ] khả năng thanh toán của thị trường tiền tệ/sự lưu động thị trường [money-market liquidity]...
  • 市外

    [ しがい ] n ngoại ô thành phố 市外で行われる会議に出席する :Tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください。 :Nhưng...
  • 市外局番

    Tin học [ しがいきょくばん ] số liên tỉnh [toll number/long-distance number]
  • 市委員会

    [ しいいんかい ] n-suf thành uỷ
  • 市中銀行割引率

    Mục lục 1 [ しちゅうぎんこうわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しちゅうぎんこうわりびきりつ...
  • 市会

    [ しかい ] n hội đồng thành phố 市会議員と市長は白熱した議論を交わした :Uỷ viên hội đồng thành phố và thị...
  • 市役所

    Mục lục 1 [ しやくしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa hành chính thị xã 1.1.2 cơ quan hành chính thành phố [ しやくしょ ] n tòa hành chính...
  • 市内

    Mục lục 1 [ しない ] 1.1 n 1.1.1 trong thành phố/nội thành/nội đô 2 Tin học 2.1 [ しない ] 2.1.1 địa phương/nội bộ [local...
  • 市内局番

    Tin học [ しないきょくばん ] số văn phòng nội bộ [local office number]
  • 市内電話

    [ しないでんわ ] n điện thoại nội hạt
  • 市立

    [ しりつ ] n do thành phố lập
  • 市町村

    [ しちょうそん ] n thành phố, thị trấn và làng mạc
  • 市街

    [ しがい ] n nội thành/phố xá/đô thị ここは世界で最も保存状態の良い中世の市街だ。 :Đây là một trung tâm đô...
  • 市販

    [ しはん ] n marketting/sự tiếp thị 市販されているハムスターの食料 :Bả chuột có bán trên thị trường 一般に市販されている消費者向けコンポーネントと組み合わすことができなければならない :Nó...
  • 市販のソフト

    Tin học [ しはんのそふと ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • 市販ソフト

    Tin học [ しはんソフト ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • 市長

    [ しちょう ] n thị trưởng
  • 市民

    [ しみん ] n thị dân/dân thành phố
  • 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション

    [ しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん ] n Hiệp hội Thuế các giao...
  • 市民税

    Mục lục 1 [ しみんぜい ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế thân đóng cho thành phố 1.1.2 thuế thị dân [ しみんぜい ] n tiền thuế thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top