Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帝京

[ ていきょう ]

n

kinh đô
帝京大学医真菌研究センター :trung tâm nghiên cứu môn học về nấm của trường đại học Teikyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帝廟

    [ ていびょう ] n Lăng tẩm hoàng đế
  • 帝位

    [ ていい ] n Ngai vàng 帝位に就く :lên ngai vàng/lên ngôi vua
  • 帝徳

    [ ていとく ] n đức độ của hoàng đế
  • 帝制

    [ ていせい ] n đế chế
  • 帝命

    [ ていめい ] n mệnh lệnh hoàng đế
  • 帝冠

    [ ていかん ] n vương miện
  • 帝国

    [ ていこく ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ...
  • 帝国主義

    Mục lục 1 [ ていこくしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ ていこくしゅぎ ] n đế quốc...
  • 帝王

    Mục lục 1 [ ていおう ] 1.1 n 1.1.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương 1.1.2 đế vương [ ていおう ] n Vua/hoàng đế/bậc đế vương...
  • 帝王学

    [ ていおうがく ] n việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua
  • 帝王切開

    [ ていおうせっかい ] n sinh phải mổ 帝王切開で生まれた :sinh con bằng phương pháp mổ 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い :trung...
  • 帝王神権説

    [ ていおうしんけんせつ ] n thuyết về quyền tuyệt đối của vua
  • 帝都

    [ ていと ] n đế đô
  • 帝陵

    [ ていりょう ] n Lăng tẩm hoàng đế
  • 帝日

    [ ていじつ ] n Ngày may mắn
  • 帝政

    Mục lục 1 [ ていせい ] 1.1 n 1.1.1 đế chế 1.1.2 chính quyền đế quốc [ ていせい ] n đế chế chính quyền đế quốc 帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi...
  • 両側

    Mục lục 1 [ りょうがわ ] 1.1 n 1.1.1 hai bên 2 Kỹ thuật 2.1 [ りょうがわ ] 2.1.1 hai phía [both sides] [ りょうがわ ] n hai bên...
  • 両側制御モード

    Tin học [ りょうがわせいぎょモード ] chế độ điều khiển chia sẻ [shared control mode]
  • 両側公差

    Kỹ thuật [ りょうがわこうさ ] dung sai hai phía [bilateral tolerance]
  • 両側検定

    Kinh tế [ りょうがわけんてい ] việc thử nghiệm theo hai hướng [two-tailed test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top