Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帯域予約

Tin học

[ たいいきよやく ]

hợp đồng về dải tần [bandwidth reservation/bandwidth contract]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帯域圧縮

    Tin học [ たいいきあっしゅく ] nén dải tần [band compression]
  • 帯域制御

    Tin học [ たいいきせいぎょ ] điều khiển dải tần [bandwidth control]
  • 帯域制限

    Tin học [ たいいきせいげん ] dải tần hạn chế [bandlimited]
  • 帯域制限信号

    Tin học [ たいいきせいげんしんごう ] tín hiệu giải tần hạn chế [bandlimited signal]
  • 帯域割当

    Tin học [ たいいきわりあて ] phân bổ dải tần [bandwidth allocation]
  • 帯域割り当て

    Tin học [ たいいきわりあて ] phân bổ dải tần [bandwidth allocation]
  • 帯のこ盤

    Kỹ thuật [ おびのこばん ] máy cưa vòng [band sawing machine]
  • 帯びる

    Mục lục 1 [ おびる ] 1.1 v1 1.1.1 mang/đeo 1.1.2 được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc) 1.1.3...
  • 帯状

    [ たいじょう ] v1 sọc
  • 帯鉄

    [ おびてつ ] v1 đai thép
  • 帰った

    [ かえった ] v5s đã về
  • 帰って行く

    [ かえっていく ] v5s ra về
  • 帰す

    [ かえす ] v5s cho về/trả về 先生はその生徒を激しく注意して帰した。: Thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học...
  • 帰宅

    [ きたく ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます: hôm nay về nhà hơi muộn một chút
  • 帰宅する

    [ きたくする ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà...
  • 帰京

    [ ききょう ] n sự trở về thủ đô/hồi kinh 帰京する: trở về thủ đô
  • 帰依

    [ きえ ] n sự quy y/quy y 帰依者: người quy y (人)をキリスト教に帰依させる: làm cho ai đó (quy y) theo đạo Cơ đốc...
  • 帰依する

    [ きえする ] vs quy y/theo đạo 仏道に帰依する: theo đạo Phật (quy y cửa phật) 宗教に帰依する: theo đạo
  • 帰化

    Mục lục 1 [ きか ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch 1.1.2 sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du...
  • 帰り

    [ かえり ] n sự trở về/sự về お帰りは何時ですか。: Anh về lúc mấy giờ ? 野球部の生徒は帰りが遅い。: Những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top