Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帰郷

[ ききょう ]

n

sự hồi hương/sự trở về nhà/hồi hương/trở về nhà/về thăm quê/thăm quê
帰郷が許される: cho phép trở về nhà (hồi hương)
帰郷して自国の復興を支援する: hồi hương để góp phần xây dựng đất nước
さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する: ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. Hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê)
そう、私―ええ、そう、普通は年に1回帰郷するの: ồ, anh biết đấy, tôi thường về nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帰航

    [ きこう ] n chuyến về
  • 帰還

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương 2 Tin học 2.1 [ きかん ] 2.1.1 phản hồi/thông...
  • 帰還する

    [ きかんする ] vs trở về/hồi hương 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn 難民の帰還する権利: quyền được...
  • 帰途

    [ きと ] n trên đường về/giữa đường/trên chặng về Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: quyết định ghé vào A trên đường...
  • 帰港

    Kinh tế [ きこう ] chuyến về [return voyage] Category : Tàu biển [船]
  • 帰港運賃

    Kinh tế [ きこううんちん ] cước trở về [homeward freight]
  • [ くし ] n que
  • [ とばり ] n màn/rèm
  • 帳合

    Kinh tế [ ちょうあい ] giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch Explanation : 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。
  • 帳場の者

    [ ちょうばのもの ] n người lễ tân
  • 帳尻

    [ ちょうじり ] n sự cân bằng tài khoản
  • 帳付け

    Mục lục 1 [ ちょうつけ ] 1.1 n 1.1.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách 2 [ ちょうづけ ] 2.1 n 2.1.1 người giữ sổ sách/sự...
  • 帳票

    [ ちょうひょう ] n Trương mục 帳票データ~Trương mục dữ liệu
  • 帳簿

    Mục lục 1 [ ちょうぼ ] 1.1 n 1.1.1 trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうぼ ] 2.1.1 sổ cái [account book,...
  • 帳簿閲覧権

    Kinh tế [ ちょうぼえつらんけん ] quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books] Category : Ủy thác đầu tư [投資信託]...
  • 帳面

    Mục lục 1 [ ちょうめん ] 1.1 n 1.1.1 vở viết 1.1.2 vở 1.1.3 sổ ghi nhớ/sổ kế toán [ ちょうめん ] n vở viết vở sổ ghi...
  • 帳消し

    [ ちょうけし ] n sự xóa bỏ/sự hủy hoại 借金を帳消しにする: Xóa nợ 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。:...
  • 帳本人

    [ ちょうほんにん ] n Đầu sỏ/tên cầm đầu
  • [ まる ] n vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) ~を打つ: đánh dấu chấm câu ~2年: tròn 2 năm
  • 丸くなる

    [ まるくなる ] adj bầu bầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top