Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帳簿

Mục lục

[ ちょうぼ ]

n

trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán

Kinh tế

[ ちょうぼ ]

sổ cái [account book, ledger]
Category: Tài chính [財政]

[ ちょうぼ ]

sổ sách (kế toán) [(account) books]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帳簿閲覧権

    Kinh tế [ ちょうぼえつらんけん ] quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books] Category : Ủy thác đầu tư [投資信託]...
  • 帳面

    Mục lục 1 [ ちょうめん ] 1.1 n 1.1.1 vở viết 1.1.2 vở 1.1.3 sổ ghi nhớ/sổ kế toán [ ちょうめん ] n vở viết vở sổ ghi...
  • 帳消し

    [ ちょうけし ] n sự xóa bỏ/sự hủy hoại 借金を帳消しにする: Xóa nợ 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。:...
  • 帳本人

    [ ちょうほんにん ] n Đầu sỏ/tên cầm đầu
  • [ まる ] n vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) ~を打つ: đánh dấu chấm câu ~2年: tròn 2 năm
  • 丸くなる

    [ まるくなる ] adj bầu bầu
  • 丸くする

    Mục lục 1 [ まるくする ] 1.1 adj 1.1.1 vo tròn 1.1.2 vo [ まるくする ] adj vo tròn vo
  • 丸っきり

    [ まるっきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý.
  • 丸で

    [ まるで ] adv hoàn toàn ~似ている: hoàn toàn giống nhau
  • 常に

    [ つねに ] adv thường thường/luôn
  • 丸のこ

    Kỹ thuật [ まるのこ ] cưa vòng [sircular saw]
  • 丸のこ盤

    Kỹ thuật [ まるのこばん ] máy cưa vòng [circular sawing machine] Explanation : 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。
  • 丸まる

    Mục lục 1 [ まるまる ] 1.1 adv 1.1.1 béo tròn 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn/toàn bộ [ まるまる ] adv béo tròn ~とした赤ん坊: đứa...
  • 丸み

    [ まるみ ] n hình tròn
  • 常しえ

    [ とこしえ ] n Tính vĩnh hằng/tính bất diệt
  • 丸い

    [ まるい ] adj tròn
  • 丸いぶち

    [ まるいぶち ] adj vành đai
  • 常夏の国

    [ とこなつのくに ] n nước luôn có mùa hè
  • 丸天井

    Mục lục 1 [ まるてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòm 1.1.2 mái vòm [ まるてんじょう ] n vòm mái vòm
  • 丸太小屋

    [ まるたごや ] n túp lều gỗ ghép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top