Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

幅広い

[ はばひろい ]

adj

rộng rãi/trải rộng
~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp về...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幅広い経済

    [ はばひろいけいざい ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền...
  • 久遠

    [ くおん ] n sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn 久遠の聖者: vị thánh bất diệt
  • 幅飛び

    [ はばとび ] n nhảy xa
  • 幅跳び

    [ はばとび ] n nhảy xa
  • [ これ ] n Đây/ này
  • Mục lục 1 [ おつ ] 1.1 n 1.1.1 Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 2 [ きのと ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 Ất (can)/bên B (hợp đồng)...
  • 乙な味

    [ おつなあじ ] n cảm giác lạ lùng なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng
  • Mục lục 1 [ とこ ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ ゆか ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhà 2.1.2 sàn 2.1.3 nền nhà [ とこ ] n giường ~につく: lên...
  • 床の間

    [ とこのま ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ...
  • 床屋

    [ とこや ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc
  • 庚申

    [ こうしん ] n Canh Thân
  • 床離れ

    [ とこばなれ ] n sự rời khỏi giường bệnh 床離れが悪い :Không thể rời khỏi giường bệnh 床離れがよい :Có...
  • 床板

    [ ゆかいた ] n tấm lát sàn 乾燥された床板 :Tấm lát sàn được sấy khô
  • 床擦れ

    [ とこずれ ] n chứng thối loét do nằm liệt giường _時間ごとに患者の体位を交換して床擦れが起きないように予防措置を講ずる :Để...
  • 床払い

    [ とこばらい ] n sự rời khỏi giường bệnh
  • [ ちょう ] n, n-suf cục 気象庁: Cục khí tượng 環境庁: Cục môi trường Ghi chú: đơn vị hành chính nhà nước
  • 庁舎

    [ ちょうしゃ ] n Tòa nhà văn phòng chính phủ
  • 序で

    [ ついで ] n, uk dịp/cơ hội ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có...
  • 序でに

    [ ついでに ] adv, uk nhân tiện/tiện thể ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね.:nhân tiện tôi...
  • 序幕

    [ じょまく ] n màn sân khấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top