- Từ điển Nhật - Việt
干す
Mục lục |
[ ほす ]
n
hong
v5s, vt
phơi/làm khô
- 洗濯物を ~: phơi đồ giặt
v5s, vt
sấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
干天
[ かんてん ] n trời hạn -
干る
[ ひる ] v1 khô 川の水が ~: nước sông khô cạn -
干割れ
[ ひわれ ] n sự khô rạn -
干草
[ ほしくさ ] n cỏ khô -
干魚
Mục lục 1 [ かんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 cá khô 2 [ ひうお ] 2.1 n 2.1.1 cá khô [ かんぎょ ] n cá khô 干魚をたき火であぶる :... -
干葉
[ ひば ] n lá khô -
干渉
Mục lục 1 [ かんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp vào/can thiệp/can dự 1.1.2 hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu 2 Kỹ thuật... -
干渉じま
Kỹ thuật [ かんしょうじま ] vân giao thoa [interference fringe] -
干渉する
Mục lục 1 [ かんしょうする ] 1.1 vs 1.1.1 giao thoa 1.1.2 can thiệp/can dự [ かんしょうする ] vs giao thoa can thiệp/can dự ~の運営に干渉する:... -
干渉信号
Tin học [ かんしょうしんごう ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal] -
干渉電力
Tin học [ かんしょうでんりょく ] năng lượng điện giao thoa [interference power] -
干満
[ かんまん ] n nước triều lên xuống/thủy triều 毎日の潮の干満: thủy triều hàng ngày 潮の干満の差は3メートルほどだ:... -
干潟
[ ひがた ] n bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống -
干潮
[ かんちょう ] n sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống 最大干潮: nước thủy... -
干支
[ えと ] n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。: Tính theo con giáp,chị tuổi gì? -
干拓
[ かんたく ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt... -
乳
Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ [ ちち ] n vú nhũ -
平原
[ へいげん ] n bình nguyên -
平たい
Mục lục 1 [ ひらたい ] 1.1 adj 1.1.1 dẹt/ tẹt 1.1.2 dễ hiểu 1.1.3 bằng phẳng [ ひらたい ] adj dẹt/ tẹt 平たい鼻の :Mũi... -
平坦にする
[ へいたんにする ] n bạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.