Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

干天

[ かんてん ]

n

trời hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 干る

    [ ひる ] v1 khô 川の水が ~: nước sông khô cạn
  • 干割れ

    [ ひわれ ] n sự khô rạn
  • 干草

    [ ほしくさ ] n cỏ khô
  • 干魚

    Mục lục 1 [ かんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 cá khô 2 [ ひうお ] 2.1 n 2.1.1 cá khô [ かんぎょ ] n cá khô 干魚をたき火であぶる :...
  • 干葉

    [ ひば ] n lá khô
  • 干渉

    Mục lục 1 [ かんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp vào/can thiệp/can dự 1.1.2 hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu 2 Kỹ thuật...
  • 干渉じま

    Kỹ thuật [ かんしょうじま ] vân giao thoa [interference fringe]
  • 干渉する

    Mục lục 1 [ かんしょうする ] 1.1 vs 1.1.1 giao thoa 1.1.2 can thiệp/can dự [ かんしょうする ] vs giao thoa can thiệp/can dự ~の運営に干渉する:...
  • 干渉信号

    Tin học [ かんしょうしんごう ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal]
  • 干渉電力

    Tin học [ かんしょうでんりょく ] năng lượng điện giao thoa [interference power]
  • 干満

    [ かんまん ] n nước triều lên xuống/thủy triều 毎日の潮の干満: thủy triều hàng ngày 潮の干満の差は3メートルほどだ:...
  • 干潟

    [ ひがた ] n bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
  • 干潮

    [ かんちょう ] n sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống 最大干潮: nước thủy...
  • 干支

    [ えと ] n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。: Tính theo con giáp,chị tuổi gì?
  • 干拓

    [ かんたく ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt...
  • Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ [ ちち ] n vú nhũ
  • 平原

    [ へいげん ] n bình nguyên
  • 平たい

    Mục lục 1 [ ひらたい ] 1.1 adj 1.1.1 dẹt/ tẹt 1.1.2 dễ hiểu 1.1.3 bằng phẳng [ ひらたい ] adj dẹt/ tẹt 平たい鼻の :Mũi...
  • 平坦にする

    [ へいたんにする ] n bạt
  • 平均

    Mục lục 1 [ ならし ] 1.1 n 1.1.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình 2 [ へいきん ] 2.1 n 2.1.1 sự cân bằng 2.1.2 bình quân/bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top