Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平たい

Mục lục

[ ひらたい ]

adj

dẹt/ tẹt
平たい鼻の :Mũi tẹt
平たい円盤 :Đĩa dẹt.
dễ hiểu
平たく言えば :Nói một cách dễ hiểu...
bằng phẳng
電極反応速度は、平たい電極表面の拡散によって律則される :Tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự khuyếch tán bề mặt điện cực phẳng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平坦にする

    [ へいたんにする ] n bạt
  • 平均

    Mục lục 1 [ ならし ] 1.1 n 1.1.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình 2 [ へいきん ] 2.1 n 2.1.1 sự cân bằng 2.1.2 bình quân/bằng...
  • 平均偏差

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんへいさ ] 1.1.1 độ lệch bình quân [mean deviation] 1.2 [ へいきんへんさ ] 1.2.1 độ lệch...
  • 平均寿命

    [ へいきんじゅみょう ] n tuổi thọ trung bình 平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình 平均寿命の大きな延び :kéo...
  • 平均上等品質

    Mục lục 1 [ へいきんじょうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんじょうとうひんしつ...
  • 平均中等品質

    Mục lục 1 [ へいきんちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんちゅうとうひんしつ...
  • 平均伝達情報量

    Tin học [ へいきんでんたつじょうほうりょう ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)]
  • 平均価格

    Mục lục 1 [ へいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんかかく ] 2.1.1 giá bình...
  • 平均修理時間

    Tin học [ へいきんしゅうりじかん ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)]
  • 平均在庫量

    Kỹ thuật [ へいきんざいこりょう ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level]
  • 平均化

    Tin học [ へいきんか ] sự cân bằng [balance (vs)]
  • 平均レート

    Tin học [ へいきんレート ] tỉ lệ trung bình [average rate]
  • 平均トラヒック

    Tin học [ へいきんトラヒック ] lưu lượng trung bình [average traffic]
  • 平均ビットレート

    Tin học [ へいきんビットレート ] tỉ lệ bit trung bình [mean bit-rate]
  • 平均アクセス時間

    Tin học [ へいきんアクセスじかん ] thời gian truy cập trung bình [mean access time]
  • 平均品質

    Mục lục 1 [ へいきんひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 1.1.2 phẩm chất bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんひんしつ...
  • 平均光パワー

    Tin học [ へいきんひかりパワー ] năng lượng trung bình/nguồn điện trung bình [average power]
  • 平均値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんち ] 1.1.1 giá trị bình quân [average] 1.2 [ へいきんち ] 1.2.1 giá trị trung bình [mean value]...
  • 平均直径

    Kỹ thuật [ へいきんちけい ] đường kính bình quân [average diameter]
  • 平均相場

    Mục lục 1 [ へいきんそうば ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんそうば ] 2.1.1 giá bình quân thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top