Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平伏する

Mục lục

[ へいふくする ]

n

vái lạy
phủ phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平価

    Mục lục 1 [ へいか ] 1.1 n 1.1.1 ngang giá 2 Kinh tế 2.1 [ へいか ] 2.1.1 ngang giá [par/parity] [ へいか ] n ngang giá Kinh tế [ へいか...
  • 平価で

    Kinh tế [ へいかで ] theo ngang giá (tiền tệ ) [at part] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価に

    [ へいかに ] n con ghẹ
  • 平価以上で

    Kinh tế [ へいかいじょうで ] trên ngang giá [above par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で

    Kinh tế [ へいかいかで ] dưới ngang giá [below par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で〔通貨〕

    [ へいかいかで〔つうか〕 ] n dưới ngang giá
  • 平価復元

    Mục lục 1 [ へいかふくげん ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかふくげん ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
  • 平価切上げ

    Mục lục 1 [ へいかきりあげ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりあげ ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
  • 平価切下げ

    Mục lục 1 [ へいかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりさげ ] 2.1.1 sụt giá tiền tệ/phá giá...
  • 平地

    Mục lục 1 [ へいち ] 1.1 n 1.1.1 đồng cạn 1.1.2 đồng bằng 1.1.3 bình địa [ へいち ] n đồng cạn đồng bằng bình địa
  • 乳化

    Mục lục 1 [ にゅうか ] 1.1 n 1.1.1 sự nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうか ] 2.1.1 sự nhũ hóa/sự chuyển thành thể sữa [emulsification]...
  • 乳化剤

    Mục lục 1 [ にゅうかざい ] 1.1 n 1.1.1 chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうかざい ] 2.1.1 chất nhũ hóa [emulsifier,...
  • 平和

    Mục lục 1 [ へいわ ] 1.1 n 1.1.1 bình hòa 1.2 n, adj-na 1.2.1 hòa bình 1.3 adj-na 1.3.1 hòa mục/hòa hợp/hiền hòa/hài hòa [ へいわ...
  • 平和と紛争資料研究センター

    [ へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー ] adj-na Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột
  • 平和な

    [ へいわな ] adj-na thanh bình
  • 平和な関係

    [ へいわなかんけい ] adj-na giao hòa
  • 平和主義

    [ へいわしゅぎ ] n chủ nghĩa hòa bình 平和主義の原則を守る :Bảo vệ những nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình. ~に述べられている平和主義の原則 :Nguyên...
  • 平和保衛委員会

    [ へいわほえいいいんかい ] n ủy ban bảo vệ hòa bình
  • 平和地帯

    [ へいわちたい ] n sinh địa
  • 平和を防衛する

    [ へいわをぼうえいする ] adj-na bảo vệ hòa bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top