Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平均

Mục lục

[ ならし ]

n

Cân bằng/thăng bằng/trung bình
彼らは一日平均 8 時間働く. :Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày
そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる. :Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó

[ へいきん ]

n

sự cân bằng
両方の力は平均しない: lực lượng hai bên không cân bằng nhau
bình quân/bằng nhau
平均して一日五時勉強する: bình quân mỗi ngày học năm tiếng

Kinh tế

[ へいきん ]

bình quân [average]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ へいきん ]

giá trị trung bình [averagemean (MKT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

[ へいきん ]

giá trị trung bình/trung bình [mean (a-no)/average]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平均偏差

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんへいさ ] 1.1.1 độ lệch bình quân [mean deviation] 1.2 [ へいきんへんさ ] 1.2.1 độ lệch...
  • 平均寿命

    [ へいきんじゅみょう ] n tuổi thọ trung bình 平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình 平均寿命の大きな延び :kéo...
  • 平均上等品質

    Mục lục 1 [ へいきんじょうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんじょうとうひんしつ...
  • 平均中等品質

    Mục lục 1 [ へいきんちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんちゅうとうひんしつ...
  • 平均伝達情報量

    Tin học [ へいきんでんたつじょうほうりょう ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)]
  • 平均価格

    Mục lục 1 [ へいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんかかく ] 2.1.1 giá bình...
  • 平均修理時間

    Tin học [ へいきんしゅうりじかん ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)]
  • 平均在庫量

    Kỹ thuật [ へいきんざいこりょう ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level]
  • 平均化

    Tin học [ へいきんか ] sự cân bằng [balance (vs)]
  • 平均レート

    Tin học [ へいきんレート ] tỉ lệ trung bình [average rate]
  • 平均トラヒック

    Tin học [ へいきんトラヒック ] lưu lượng trung bình [average traffic]
  • 平均ビットレート

    Tin học [ へいきんビットレート ] tỉ lệ bit trung bình [mean bit-rate]
  • 平均アクセス時間

    Tin học [ へいきんアクセスじかん ] thời gian truy cập trung bình [mean access time]
  • 平均品質

    Mục lục 1 [ へいきんひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 1.1.2 phẩm chất bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんひんしつ...
  • 平均光パワー

    Tin học [ へいきんひかりパワー ] năng lượng trung bình/nguồn điện trung bình [average power]
  • 平均値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんち ] 1.1.1 giá trị bình quân [average] 1.2 [ へいきんち ] 1.2.1 giá trị trung bình [mean value]...
  • 平均直径

    Kỹ thuật [ へいきんちけい ] đường kính bình quân [average diameter]
  • 平均相場

    Mục lục 1 [ へいきんそうば ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんそうば ] 2.1.1 giá bình quân thị...
  • 平均風袋

    Kinh tế [ へいきんふうたい ] trọng lượng bì bình quân [average tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 平均見本

    Kinh tế [ へいきんみほん ] mẫu bình quân [average sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top