Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平安朝

[ へいあんちょう ]

n

thời kì heian
Ghi chú: Thời kỳ kéo dài từ 794-1185

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平常

    [ へいじょう ] n-adv bình thường 精神を平常に回復する: khôi phục tinh thần trở lại bình thường
  • 平常運転

    Kỹ thuật [ へいじょううんてん ] hoạt động bình thường
  • 平年

    Mục lục 1 [ へいねん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thường niên/trung bình một năm 2 Tin học 2.1 [ へいねん ] 2.1.1 năm bình thường (không...
  • 平年並み

    [ へいねんなみ ] n như mọi năm/như thường niên
  • 乳幼児

    [ にゅうようじ ] n Hài nhi/trẻ con/trẻ sơ sinh
  • 平底

    [ ひらぞこ ] n Đáy phẳng/ đáy bằng 平底漁船 :Chiếc thuyền đáy bằng 平底穴 :Lỗ đáy bằng.
  • 平底船

    [ ひらそこぶね ] n thuyền đáy phẳng/sà lan 平底船上で働く人 :Người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng 平底船で渡る :Vượt...
  • 平仮名

    Mục lục 1 [ ひらがな ] 1.1 n 1.1.1 lối viết thảo/lối viết hiragana 2 Tin học 2.1 [ ひらがな ] 2.1.1 chữ mềm [hiragana] [ ひらがな...
  • 平伏する

    Mục lục 1 [ へいふくする ] 1.1 n 1.1.1 vái lạy 1.1.2 phủ phục [ へいふくする ] n vái lạy phủ phục
  • 平価

    Mục lục 1 [ へいか ] 1.1 n 1.1.1 ngang giá 2 Kinh tế 2.1 [ へいか ] 2.1.1 ngang giá [par/parity] [ へいか ] n ngang giá Kinh tế [ へいか...
  • 平価で

    Kinh tế [ へいかで ] theo ngang giá (tiền tệ ) [at part] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価に

    [ へいかに ] n con ghẹ
  • 平価以上で

    Kinh tế [ へいかいじょうで ] trên ngang giá [above par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で

    Kinh tế [ へいかいかで ] dưới ngang giá [below par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で〔通貨〕

    [ へいかいかで〔つうか〕 ] n dưới ngang giá
  • 平価復元

    Mục lục 1 [ へいかふくげん ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかふくげん ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
  • 平価切上げ

    Mục lục 1 [ へいかきりあげ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりあげ ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
  • 平価切下げ

    Mục lục 1 [ へいかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりさげ ] 2.1.1 sụt giá tiền tệ/phá giá...
  • 平地

    Mục lục 1 [ へいち ] 1.1 n 1.1.1 đồng cạn 1.1.2 đồng bằng 1.1.3 bình địa [ へいち ] n đồng cạn đồng bằng bình địa
  • 乳化

    Mục lục 1 [ にゅうか ] 1.1 n 1.1.1 sự nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうか ] 2.1.1 sự nhũ hóa/sự chuyển thành thể sữa [emulsification]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top